Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn multiply” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.946) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • multiplexing theo tần số, đa truyền phân ly tần số,
  • / ¸misə´leiniəsnis /, như miscellaneity, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness , multifariousness , multiformity , multiplicity , variegation ,...
  • Danh từ: (toán học) bội số chung, Kỹ thuật chung: bội số chung, least common multiple, bội số chung nhỏ nhất, least common multiple (lcm), bội số chung...
  • số nhân tiền gửi, simple deposit multiplier, số nhân tiền gửi đơn
  • bảng quyết định, decision table translator, bộ dịch bảng quyết định, limited-entry decision table, bảng quyết định nhập hạn chế, mixed entry decision table, bảng quyết định nhập hỗn hợp, multiple-hit decision...
  • hàm nhân tính, perfect multiplicative function, hàm nhân tính hoàn toàn
  • bản đồ bằng máy đo vẽ toàn năng nhiều ống chiếu multiplex,
  • phép thế tuyến tính, binary linear substitution, phép thế tuyến tính nhị phân, multiplicator of a linear substitution, nhân tử của một phép thế tuyến tính
  • máy cưa nhiều lưỡi, multiple-blade saw frame, máy cưa nhiều lưới kiểu khung
  • phân chia mã, code division multiplexing, dồn kênh phân chia mã
  • hằng số nhân nơtron, effective neutron multiplication constant, hằng số nhân nơtron hiệu dụng
  • chỉ tiêu tự định, autonomous-expenditure multiplier, số nhân chi tiêu tự định
  • / smɔ:list /, Nghĩa chuyên ngành: cực tiểu, nhỏ nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, smallest chain, dây chuyền nhỏ nhất, smallest common multiple, bội chung nhỏ...
  • thừa số nhân, hệ số nhân, thừa số, gas multiplication factor, hệ số nhân khí
  • đa truy cập, đa truy nhập, đầu vào bội phần, nhiều đường vào, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma-ca), đa truy cập có tránh xung đột, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma/ca),...
  • trương nhập, vùng nhập, command entry field, trường nhập lệnh, extendable action entry field, trường nhập tác động mở rộng được, mandatory entry field, trường nhập bắt buộc, multiple-line entry field, trường...
  • đơn vị cuối cùng, thiết bị cuối (máy tính điện tử), thiết bị đầu cuối, multiplexor terminal unit, thiết bị đầu cuối dồn kênh, network terminal unit, thiết bị đầu cuối mạng
  • nhiều hàng, multiple-row blasting, sự nổ mìn nhiều hàng
  • nhiều bậc, nhiều bước, nhiều cấp, nhiều giai đoạn, multiple stage absorption refrigerating system, hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp, multiple stage compression arrangement,...
  • kênh dữ liệu, kênh thông tin, data channel equipment, thiết bị kênh dữ liệu, data channel isdn d, kênh dữ liệu isdn d, data channel multiplexer, bộ dồn kênh dữ liệu, digital data channel (ddc), kênh dữ liệu số, display...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top