Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sleepy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.863) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tính từ vị ngữ ( tính từ chỉ dùng theo sau be.., thí dụ: 'asleep' trong 'she is asleep'),
  • / pə'ʤɑ:məz /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pyjamas, Từ đồng nghĩa: noun, jamas , jammies , jams , loungewear , lounging robe , nightdress , nightie , nightshirt , nightwear , pj ’s , sleeper , sleeping...
  • Idioms: to be sound asleep, ngủ mê
  • Thành Ngữ:, be/fall sound asleep, ngủ ngon lành
  • Danh từ: giấc ngàn thu, the long lastỵsleep, giấc ngàn thu
  • / rem /, Y học: viết tắt của rapid eye movement (sleep),
  • Idioms: to be feel sleepy, buồn ngủ
"
  • / di´fʌηkt /, Tính từ: chết, quá cố, không còn tồn tại nữa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, asleep...
  • / ´bed¸roul /, Danh từ: như sleeping-bag,
  • / ´bed¸taim /, Danh từ: giờ đi ngủ, Từ đồng nghĩa: noun, slumbertime , time to retire , lights out , sleepy time , time to hit the hay , sack time , sleep time , time...
  • / ə'beiənt /, Tính từ: tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động, Từ đồng nghĩa: adjective, dormant , inactive , quiescent , sleeping
  • sự ngừng lại giữa chừng, Danh từ: sự ngừng lại giữa chừng, Từ đồng nghĩa: adjective, the sleeping of...
  • như sleeping-sickness,
  • Idioms: to have a sleepless night, thức suốt đêm, thức trắng đêm
  • thiếu ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, sleepless
  • Thành Ngữ:, the top sleeps, con cù quay tít
  • Nghĩa chuyên ngành: bệnh ngủ (bệnh trypanosoma), Từ đồng nghĩa: noun, african sleeping sickness , encephalitis , encephalitis lethargica , narcolepsy , trypanosomiasis,...
  • giường xô-fa, Danh từ: giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường), Từ đồng nghĩa: noun, daybed , futon , pull-out sofa , sleeper sofa,...
  • Thành Ngữ:, let sleeping dogs lie, (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
  • / nɔk´tæmbju¸lizəm /, danh từ, tính hay đi chơi đêm, trạng thái ngủ đi rong, trạng thái miên hành, Từ đồng nghĩa: noun, sleepwalking , somnambulism
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top