Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn they” Tìm theo Từ | Cụm từ (145.574) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: Ô nhục, đáng hổ thẹn, they behave dishonourably towards their mother, họ đối xử với mẹ thật đáng hổ thẹn
  • / ´ʌndə¸wə:ld /, Danh từ ( theỵunderworld): Âm phủ, âm ty, địa ngục, tầng lớp cặn bã của xã hội, tầng lớp đáy của xã hội, bọn vô lại, thế giới tội ác, thế giới...
  • / pə´sweisivnis /, danh từ, sức thuyết phục, tính thuyết phục; sự khiến (ai) nghe theo, the persuasiveness of his argument, sức thuyết phục của các lý lẽ của anh ấy
  • / ´wʌn¸saididnis /, danh từ, một bên, một phía, tính chất một chiều, tính phiến diện, tính không công bằng, tính thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, they think that i have one-sidedness,...
"
  • / ¸ʌnpə´sweisiv /, Tính từ: không có sức thuyết phục, không khiến nghe theo,
  • / dʒou´kʌnditi /, danh từ, tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi, sự vui tính, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40 năm qua.,
  • / mʌɳk /, Danh từ: thầy tu, thầy tăng, Từ đồng nghĩa: noun, superior monk, thượng toạ, abbot , anchorite , ascetic , brother , cenobite , eremite , friar , hermit...
  • sự bức xạ thấy được, tia bức xạ khả kiến, tia mắt nhìn được, bức xạ nhìn they,
  • / ´ʌndjulətəri /, Tính từ: gợn sóng, nhấp nhô, (thuộc) sóng; hình sóng, Điện lạnh: thuộc sóng, undulatory theory of light, giả thuyết sóng về ánh sáng,...
  • / ´visərə /, Danh từ số nhiều: ( theỵviscera) (giải phẫu) nội tạng, phủ tạng (những cơ quan lớn ở bên trong cơ thể; tim, gan.. và nhất là ruột), Từ...
  • giá trị thay đổi, giá trị thay thế, giá thành thay thế, chi phí thay thế, chi phí thay thế, phí tổn thay thế, replacement cost accounting, sự thanh toán chi phí thay thế, current replacement cost, phí tổn thay thế...
  • / ʌn´ha:sp /, Ngoại động từ: tháo, cởi (vòng đeo tay, dây chuyền...), rút then cài, mở then cài
  • / ʌn´enviəbl /, Tính từ: không gây thèm muốn, không gây ghen tị, không gây đố kỵ; không đáng thèm muốn, không đáng ghen tị,
  • / ʌn´lætʃ /, Ngoại động từ: mở khoá, rút chốt, mở chốt (cửa), đẩy then (cửa), Hình Thái Từ: Xây dựng: then [đẩy...
  • / ʌn´ba: /, Động từ: mở then, nhấc then, lấy thanh chắn đi, gỡ bỏ rào chắn; mở (cửa; đường), bỏ sự cấm đoán, Hình Thái Từ:, the path knowledge...
  • / ´ousi¸lɔt /, Danh từ: mèo rừng nam mỹ, they've just killed an ocelot there, họ vừa giết một con mèo rừng nam mỹ ở đó,
  • / ʌn´bɔltid /, Tính từ: không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài, Đã tháo bù loong, đã tháo đinh ốc, không rây, chưa rây; thô (bột),
  • / ʌn´mendəbl /, tính từ, không thể vá, không thể mạng, không thể sửa chữa được, không thể chữa được (lỗi); không thể trở nên tốt được (tình thế),
  • / ʌn´swɔ:n /, Tính từ: không được tuyên thệ, không bị ràng buộc bởi lời thề, không được làm với lời hứa trịnh trọng nói sự thật, khômg cực đoan trong sự yêu mến,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top