Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hùng” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.410) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sti:miη /, Xây dựng: sự tiết hơi nước, Kỹ thuật chung: sự chưng, sự hấp, sự hóa hơi, sự sinh hơi,
  • Phó từ: căng, không chùng (dây thừng, dây kim loại..), tốt, hoàn hảo (tàu, thuyền), (thông tục) căng thẳng (cơ, dây thần kinh),
  • chương trình dùng chung,
  • / ʌn´ju:zəbl /, Tính từ: không dùng được, không thích hợp, Kỹ thuật chung: không dùng được, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Ứng dụng thực tế quản lý tốt nhất (bmp), những phương pháp được xem là phương tiện hiệu quả thực tế nhất trong việc ngăn ngừa và giảm bớt ô nhiễm từ những nguồn không phải nguồn điểm.,...
  • / in´sɔlvənt /, Tính từ: không trả được nợ, về những người không trả được nợ, không đủ để trả hết nợ, Kỹ thuật chung: người vỡ nợ,...
  • / ,inkə'rekt /, Tính từ: không đúng, không chỉnh, sai, còn đầy lỗi (sách đưa in...), không đứng đắn (thái độ), Kỹ thuật chung: sai, Từ...
  • hệ thống thẩm thấu, hệ thống thu gom nước ngầm dưới bề mặt, thường nông, được xây dựng bằng những ống nối hở hay những ống đục lỗ nhằm đưa nước đã thu được vào một khoang kín nước...
  • lừng chừng, không dứt khoát,
  • / ´autəv´sə:vis /, Kỹ thuật chung: bị hỏng, không dùng được,
  • / ´resti¸fɔ:m /, Tính từ: dạng thừng, Kỹ thuật chung: bình thường,
  • / si:s /, Động từ: dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nghỉ, ngừng, dừng, hết dần,...
  • / kə'hu:t /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc, to go cahoots, chung phần với nhau hưởng đều; cùng chia đều, in cahoots, thông lưng với nhau, ngoắc ngoặc
  • bre & name / ɪn'dɪfrənt /, Tính từ: lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không thiên vị, không quan trọng, cũng...
  • / 'kɔnvənt /, Danh từ: nữ tu viện, nhà tu kín, Xây dựng: nhà tu kín, Kỹ thuật chung: nhà chung, nữ tu viện, tu viện,
  • thiết bị điều khiển không chia sẻ, thiết bị không dùng chung,
  • chất rắn lơ lửng, là những hạt nhỏ của chất rắn gây ô nhiễm nổi trên mặt hoặc lơ lửng trong cống rãnh hay các chất lỏng khác. các phương tiện xử lý thông thường không loại bỏ được chúng.,...
  • / ´stɔp¸ouvə /, Giao thông & vận tải: phòng chuyển tiếp, sự dừng giữa chừng, Kinh tế: việc tạm dừng lại,
  • rời khỏi hệ thống, Kỹ thuật chung: ngừng, phát đài hiệu để ngừng,
  • bre / 'kɒmən /, name / 'kɑ:mən /, Tính từ: chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top