Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kick the bucket” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.332) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´trebju¸ʃet /, Danh từ: bẫy đánh chim, cân tiểu ly, (sử học) máy bắn đá (thời trung cổ) (như) trebucket,
  • Thành Ngữ:, to kick the bucket, (từ lóng) chết, ngoẻo
  • gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing bucket, gàu ngoạm hai cáp, four-rope grabbing bucket, gàu ngoạm 4 cáp, scrap grabbing bucket,...
  • Thành Ngữ:, a drop in the bucket/ocean, cean of sth
  • gầu guồng, guồng gầu, gầu nâng ống chống, máy nâng kiểu gầu, băng gàu, máy nâng kiểu gàu, guồng gàu, chain-and-bucket elevator, máy nâng kiểu gàu xích
  • mô tơ điện, động cơ điện, động cơ điện, Địa chất: động cơ điện, electric motor driving bucket, gàu điều khiển bằng động cơ điện, electric motor oil, dầu động cơ điện,...
  • nitơ lỏng, liquid nitrogen bath, bể nitơ lỏng, liquid nitrogen bath, bồn nitơ lỏng, liquid nitrogen bucket, bình chứa nitơ lỏng, liquid nitrogen container, bình chứa nitơ lỏng, liquid nitrogen dewar, bình dewar chứa nitơ lỏng,...
"
  • gàu tự động, traveling bridge crane with automatic bucket, cầu trục có gàu tự động
  • máy trộn bêtông, máy trộn bê tông, concrete mixer bucket, thùng máy trộn bêtông, continuous-action concrete mixer, máy trộn bêtông liên tục, drum concrete mixer, máy trộn bêtông kiểu trống, gas concrete mixer, máy trộn...
  • Thành Ngữ:, a drop in the bucket, drop
  • Thành Ngữ:, to give the bucket, đuổi ra không cho làm, sa thải
  • / ´bʌk¸tu:θ /, danh từ, số nhiều buckteeth, răng cửa chìa ra ngoài,
  • Danh từ, số nhiều w's, W's: ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket)...
  • / 'dʌblju: /, danh từ, số nhiều w's, w's, ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket) ( wide, wides), với...
  • Thành Ngữ:, a sticky wicket, mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
  • máy chất liệu kiểu gầu, máy bốc xếp kiểu gàu, Địa chất: máy bốc xếp kiểu gầu, conveyor type bucket loader, máy bốc xếp kiểu gàu quay
  • gầu ngoạm, gầu ngoạm, gầu bốc, gàu máy xúc, gàu ngoạm, Địa chất: gầu ngoạm, grab bucket crane, máy trục kiểu gàu ngoạm
  • công tác khoan, bucket ( fordrilling work ), gàu dùng cho công tác khoan, crane for drilling work, máy trục dùng trong công tác khoan
  • Thành Ngữ:, to be on a sticky wicket, ở thế không lợi
  • / ´nikəz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) (như) knickerbockers, quần lót chẽn gối (của phụ nữ), to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top