Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kick the bucket” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.332) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh do rickettsiaakari,
  • viêm màng não rickettsia,
  • bệnh sốt rickettsiatsutsu gamushi,
  • bệnh phát ban do rickettsia,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • / pə´snikiti /, tính từ, ( mỹ, (thông tục)) xem pernickety, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, careful , choosy , fastidious , finicky , nice ,...
  • / ´hə:dzmən /, Danh từ: người chăm sóc súc vật, Từ đồng nghĩa: noun, herder , sheepherder , cowherd , goatherd , ranch hand , cattleman , range rider , buckaroo ,...
  • biên treo hệ lò xo, biên treo xà nhún, suspension hanger bracket, tai treo biên treo xà nhún
  • Danh từ: (quân sự) đội quân cảnh (như) picket,
  • / ´taifəs /, tính từ, (y học) (thuộc) bệnh sốt rickettsia,
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • / ´taifik /, Y học: thuộc bệnh thương hàn, thuộc bệnh sốt rickettsia,
  • van ba cửa, van phân phối, distributor valve bracket, giá treo van phân phối
  • Idioms: to be chucked ( at an examination ), bị đánh hỏng(trong một cuộc thi)
  • như round-trip ticket, Giao thông & vận tải: vé khứ hồi, Kinh tế: vé khứ hồi,
  • / ´mʌkə /, Danh từ, (từ lóng): cái ngã, người thô lỗ, to come a mucker, ngã, thất bại, to go a mucker, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
  • Danh từ, số nhiều .rickettsiae: riketsi, trùng rận (vi sinh vật gây một số bệnh), nhóm sinh vật ký sinh rất nhỏ,
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng bán vé trước, phòng vé (của rạp hát), Từ đồng nghĩa: noun, gate , receipts , ticket booth
  • Thành Ngữ:, to kick the beam, nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)
  • / 'kændlstik /, Danh từ: giá đỡ nến, Từ đồng nghĩa: noun, candelabra , candelabrum , menorah , pricket , sconce , taper holder
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top