Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Luận” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.350) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´insest /, Danh từ: tội loạn luân; sự loạn luân, Y học: sự loạn luân, hôn nhân cận thân, Từ đồng nghĩa: noun, interbreeding...
  • / ¸disə´teiʃən /, Danh từ: sự nghị luận, sự bàn luận; sự bình luận, bài nghị luận, bài luận văn; bài bình luận, Kỹ thuật chung: luận án, luận...
  • Toán & tin: mâu thuẫn, phản (luận) đề,
  • / dis'kʌʃn /, Danh từ: sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú, Toán...
  • / ¸ænti´θetikl /, như antithetic, Toán & tin: phản (luận) đề, Kỹ thuật chung: mâu thuẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, contradictory...
  • / æn´tiθisis /, Danh từ, số nhiều .antitheses: phản đề, sự tương phản, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập, Toán & tin: mâu thuẫn, phản (luận)...
"
  • / buliən /, luận lý, boolean algebra, đại số luận lý, boolean calculation, phép tính luận lý, boolean expression, biểu thức luận lý, boolean function, hàm luận lý, boolean operation, phép toán luận lý, boolean operation...
  • Phó từ: loạn luân,
  • / ˈɪnfluəns /, ảnh hưởng, tác dụng,
  • Nội động từ: nghị luận, bàn luận; bình luận, to dissert upon some subject, nghị luận về vấn đề gì
  • / ´infərəns /, Danh từ: sự suy ra, sự luận ra, Điều suy ra, điều luận ra; kết luận, Toán & tin: suy luận; kết luận, Kỹ...
  • / ækt /, Danh từ: hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, Đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, Ngoại...
  • / ¸silə´dʒistik /, tính từ, (thuộc) tam đoạn luận; theo hình thức tam đoạn luận, là một tam đoạn luận,
  • / ´difluənt /, tính từ, tràn ra, chảy ra, chảy thành nước, chảy rữa,
  • / mi´lifluəns /, danh từ, sự ngọt ngào, sự dịu dàng (giọng nói, lời nói),
  • / in´fə: /, Ngoại động từ: suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý, Đoán, phỏng đoán, Toán & tin: (toán logic ) suy luận;...
  • / kɔz´mɔlədʒi /, Danh từ: vũ trụ học, Toán & tin: vũ trụ luận, vũ trụ thuận, Điện lạnh: vũ trụ học,
  • / 'kɔnfluənt /, Tính từ: hợp dòng (sông), gặp nhau (đường), Toán & tin: hợp lưu; suy biến, Cơ khí & công trình: hợp...
  • Danh từ: sự biện luận; sự suy luận, việc nói tản mạn,
  • trọng lượng ròng luận định, trọng lượng tịnh pháp định, trọng lượng tịnh luật định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top