Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mù” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.890) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´levənθ /, Tính từ: thứ mười một, Danh từ: một phần mười một, người thứ mười một; vật thứ mười một; ngày mười một, Toán...
  • bộ điều chỉnh mức không, cái chỉ báo mức không, dụng cụ chỉ không, dụng cụ dò mức không, máy phát hiện mức không, cái chỉ báo mức không,
  • dụng cụ đo mùi, máy đo mùi, mùi (vị) kế, khứu lực kế, khứu giác kế, cái đo mùi vị,
  • cá muối, light salted fish, cá muối nhạt, medium salted fish, cá muối mặn vừa, slack-salted fish, cá muối nhạt
  • chỉ thị mức bằng phao, phao chỉ mức, phao đo mức nước, dưỡng nổi, mức lỏng kế kiểu phao, khí áp kế phao, phao chỉ mức,
  • Danh từ: tình trạng mưa rào, tình trạng khi mưa khi tạnh, mùa mưa rào,
  • phiếu đặt mua dài hạn, phiếu (đặt) mua dài hạn, phiếu mua bao, phiếu mua báo,
  • Tính từ: thứ mười một, Danh từ: một phần mười một, người thứ mười một; vật thứ mười một; ngày mười một, at the eleventh hour, đến giờ...
  • / əb´dʒektiv /, Tính từ: khách quan, (thuộc) mục tiêu, (ngôn ngữ học) cách mục tiêu, Danh từ: mục tiêu, mục đích, (ngôn ngữ học) cách mục đích,...
  • tác dụng mũi nhọn, hiệu ứng mũi nhọn, hiệu ứng mũi nhọn (tập trung và phóng điện tích ở mũi nhọn),
  • Danh từ: (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao, mũi dao, mũi khoét, mũi doa, Từ đồng nghĩa: noun, rhymer
  • mức gói, mức bó, mức khối dữ liệu, packet level interface, giao diện mức khối dữ liệu
  • vòi phun mù, đầu kim xịt, đầu phun, mũi phun (sương), ống phun mù, vòi phun mù,
  • mũi thu tuyết, mũi hút (mũi thu) tuyết, mũi hút tuyết,
  • / ´hju:mik /, Tính từ: thuộc đất mùn; có mùn, Hóa học & vật liệu: có mùn, Kỹ thuật chung: mùn, humic soil, đất mùn,...
  • / ¸sʌpju´reiʃən /, Danh từ: (y học) sự mưng mủ; sự nhiễm trùng (của vết thương..), Y học: mưng mủ,
  • / ¸nain´ti:nθ /, Tính từ: thứ mười chín, Danh từ: một phần mười chín, người thứ mười chín; vật thứ mười chín; ngày mười chín, Toán...
  • / ´sevn´ti:nθ /, Tính từ: thứ mười bảy, Danh từ: một phần mười bảy, người thứ mười bảy; vật thứ mười bảy; ngày mười bảy, Toán...
  • Thành Ngữ: bảng thành phần, bảng mục lục, mục lục, mục lục, bảng mục lục, table of contents, table, insert table of contents, đưa vào bảng mục lục
  • / ´twentiiθ /, Tính từ: thứ hai mươi, Danh từ: một phần hai mươi, người thứ hai mươi; vật thứ hai mươi; ngày hai mươi, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top