Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mù” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.890) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không thấm nước mưa, áo mưa, chống mưa, phòng mưa,
  • chỉ số mưa rơi, mức mưa rơi, cường độ mưa,
  • mức năng lượng, energy level splitting, tách mức năng lượng, normal energy level, mức năng lưọng bình thường, quantum energy level, mức năng lượng lượng tử, zero-energy level, mức năng lượng bằng không
  • / pɔk /, Danh từ: mụn đậu mùa, nốt đậu mùa, như pock-mark, Y học: mụn đậu,
  • miệng thoát nước (mưa), ống dẫn nước mưa (từ mái nhà), phễu hứng nước mưa, phễu tháo nước mưa,
  • Danh từ: nước mưa, nước mưa, nước mưa, interior rain-water drainage, sự thoát nước mưa (trong nhà), interior rain-water drainage system, hệ...
  • mức dư lượng tối đa, so sánh với mức dung sai mỹ, mức dư lượng tối đa là giới hạn bắt buộc áp dụng đối với các mức thuốc trừ sâu dùng trên thực phẩm ở một số nước. các mức này được...
  • mức công suất, mức công suất, automatic transmit power level (atpl), mức công suất phát tự động, normal power level (npl), mức công suất tiêu chuẩn, sound power level, mức công suất âm thanh
  • sự điều khiển (bằng) đòn, điều chỉnh mức, sự điều khiển mức, sự điều chỉnh mức, electronic liquid level control, điều chỉnh mức lỏng điện tử, level control relay, rơle điều chỉnh mức (lỏng),...
  • / ´paiɔid /, Tính từ: (y học) (thuộc) mủ, giống mủ, Y học: chất dạng mủ, dạng mủ,
  • / ´gʌmbou /, Danh từ: (thực vật học) cây mướp tây, quả mướp tây, xúp mướp tây, Kinh tế: cây mướp tây,
  • bromua lithi, lithium bromide component, thành phần bromua lithi, lithium bromide constituent, thành phần bromua lithi, lithium bromide contaminant, hỗn hợp bromua lithi, lithium bromide solution, dung dịch bromua lithi, water-lithium bromide...
  • mũi đột dấu, trục đòn đánh dấu tâm, sự đục lỗ tâm, đục tròn đánh dấu tâm, mũi dập tâm, mũi đột, mũi núng tâm,
  • đa kênh, multi-channel buffered serial port (mcbsp), cửa nối tiếp đệm đa kênh, multi-channel communication, truyền thông đa kênh, multi-channel control, điều khiển đa kênh,...
  • hiệp định mua, hiệp định mua, thỏa ước mua, thỏa ước mua,
  • mùi hôi [có mùi hôi], Tính từ: có mùi ẩm mốc, có mùi hôi, thích sống ở nơi ẩm mốc,
  • mực dầu (nhớt), mức dầu, engine oil level warning light, đèn báo mực dầu (nhớt) động cơ, oil level sensor, cảm biến mực dầu (nhớt)
  • mụnnước-mụn mủ,
  • mũi khoan vòng, mũi khoan lõi, mũi khoan lấy lõi, mũi khoan lấy mẫu lõi, lưỡi khoan lấy mẫu, Địa chất: choòng khoan lấy mẫu,
  • / ´mætju¸reit /, Nội động từ: mưng mủ, chín (trái cây), Ngoại động từ: làm cho mưng mủ, Kinh tế: chín, chín tới,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top