Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mộc” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.739) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • áp suất chuẩn, áp suất gốc, áp suất gốc (mốc), áp suất mốc,
  • nhiệt độ kết tinh lại, nhiệt độ chuẩn gốc, nhiệt độ gốc (mốc), nhiệt độ mốc, nhiệt độ chuẩn, nhiệt độ gốc, nhiệt độ quy chiếu,
  • / ´ni:vəs /, Y học: nơvi, sự hội tụ nhiễm sắc thể (ic, nốt ruồi, bớp), anemicus nevus, nơvi thiếu máu, ascular nevus, nơvi mạch, capiliary nevus, nơvi mao mạch, hairy nevus, nơvi mọc...
"
  • / ´kwɔʃiə /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch mộc, gỗ, vỏ, rễ cây bạch mộc, thuốc bạch mộc (thuốc đắng chế bằng vỏ, rễ cây bạch mộc), Kinh...
  • / ´mɔ:fi¸nizəm /, danh từ, (y học) chứng nhiễm độc mocfin, sự nghiện mocfin,
  • / ´græpnəl /, (hàng hải) neo móc (có nhiều móc), (sử học) móc sắt (để móc thuyền địch), neo khí cầu, Kỹ thuật chung: neo móc, ' gr“pli–,ai”n, danh từ
  • / ´mɔ:fjə /, Danh từ: (dược học) mocfin,
  • / mi'kænikəl/ /, Tính từ: (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học, máy móc, không sáng tạo, Hình thái từ: Toán &...
  • / ´hæηgə /, Danh từ: người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng), nét móc (nét viết cong (như) cái móc),...
  • / peg /, Danh từ: cái chốt; cái móc; cái mắc, cái mắc (áo, mũ..), cọc buộc lều (như) tent-peg, cọc đánh dấu (đất..), cái ngạc, miếng gỗ chèn, bít (lỗ thùng...), núm lên dây...
  • / ´ʌndə¸grouθ /, Danh từ: bụi cây thấp; tầng cây thấp (mọc dưới bóng của cây khác) (như) underbrush, (y học) sự chậm lớn, sự còi cọc, (động vật học) lông con, Từ...
  • / lu:p /, Danh từ: thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo, Đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo (cũng) loop-line), (điện học) cuộn; mạch, (kỹ thuật)...
  • / ´ɔpə¸reitə /, Danh từ: người thợ máy; người điều khiển máy móc, người trực tổng đài điện thoại, (y học) người mổ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người buôn bán chứng khoán,...
  • / spiə /, Danh từ: cái giáo, cái mác, cái thương, cái xiên (đâm cá), (thơ ca) người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spearman, (thực vật học) mầm, đọt (mọc thẳng từ dưới...
  • / heid /, Danh từ: (địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ), Nội động từ: (địa lý,địa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ), Xây...
  • Danh từ, số nhiều unci: Y học: móc hồi hải mã, ' —nsai, (động vật học) móc; mấu dạng, móc; lông móc;...
  • / 'pædlɔk /, Danh từ: cái khoá móc, Ngoại động từ: khoá móc, khóa bấm, khóa móc, cái khóa móc, ống khóa, pad bolt ( padlock bolt ), bulông khóa móc
  • sự cắm cọc tiêu, sự đóng cọc mốc, vạch tuyến đường, đóng cọc mốc, sự vạch tuyến, sự vạch tuyến đường, pegging out the centre line of a road, sự đóng cọc mốc tim đường, pegging out the centre line...
  • hỏng hóc (máy móc), Tính từ: hỏng hóc (máy móc), kiệt sức; ngã quỵ; bị gục,
  • / ´fʌstik /, Danh từ: (thực vật học) cây hoàng mộc, gỗ hoàng mộc, thuốc nhuộm hoàng mộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top