Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mộc” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.739) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự mắc vào, sự móc,
  • / ¸njumou´kɔkəs /, Danh từ, số nhiều pneumococci: (y học) khuẩn cầu phổi, Y học: phế cầu,
  • ke có chân, ke có đế tựa, thước êke, thước vuông góc, dưỡng góc vuông (của thợ mộc), thước ê ke, thước góc vuông,
  • Danh từ: thuyền độc mộc,
  • đèn hiệu chỉ hướng, cọc tiêu, mốc,
  • cọc tiêu (mốc ở biển), phao cột,
  • bào [máy bào (mộc)],
  • chỗ dễ bị hỏng hóc, chỗ dễ bị trục trặc (của máy móc), chỗ dễ hỏng hóc trục trặc,
  • góc mốc mắt giác mạc,
  • công tác đóng cọc mốc,
  • sự hỏng hóc máy móc,
  • điểm khởi đầu, Kỹ thuật chung: căn nguyên, khởi điểm, điểm bắt đầu, điểm gốc, điểm mốc, điểm xuất phát, gốc,
  • / ´græpliη /, Danh từ: sự móc hàm, sự giữ néo bằng móc, Hóa học & vật liệu: sự câu lên, Xây dựng: sự neo giằng,...
  • căn nguyên, điểm gốc, điểm mốc,
  • cơ năng, công suất cơ khí, mãnh lực cơ khí, mãnh lực cơ học, năng lượng cơ học, sức mạnh của máy móc,
  • Danh từ: (thực vật học) cây bụt mọc,
  • góc mốc mắt giác mạc,
  • Toán & tin: cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm, actuating machanism, cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành, chance machanism, cơ cấu chọn ngẫu nhiên, clutch machanism, cơ cấu...
  • / 'bevəl /, Danh từ: góc xiên, cạnh xiên, thước đặt góc (của thợ mộc, thợ nề), Ngoại động từ: làm cho xiên góc, hình...
  • / ,zailə'kɑ:pəs /, Tính từ: (thực vật học) có quả mộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top