Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mộc” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.739) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mʌsti /, Tính từ: mốc, có mùi mốc, Kinh tế: có mùi mốc, Từ đồng nghĩa: adjective, musty books, sách mốc meo, a musty...
  • mốc đo chuẩn, điểm mốc, điểm mốc,
  • Thành Ngữ: Y học: hoại tử phôtpho, phosphorus necrosis, (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, công nhân làm diêm (thường) hay mắc...
  • gạch mốc, gạch mốc đã phơi khô, gạch mộc,
  • / ´dɔlfin /, Danh từ: (động vật học) cá heo mỏ, hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu, bản khắc...), cọc buộc thuyền; cọc cuốn dây buộc thuyền; phao, Xây...
  • / ´moulɔk /, Danh từ: thần mô-lốc (thường) hằng năm phải dùng trẻ con làm vật cúng tế, (nghĩa bóng) tai hoạ lớn (gây chết chóc), (động vật học) thằn lằn gai,
  • / ¸æηgju´læriti /, Danh từ: sự có góc, sự thành góc, sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt), tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...),...
  • / ´ripə /, Danh từ: máy xới, máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ, (ngành mỏ) thợ đào lò/ đào mỏ, Cơ khí & công trình: bộ răng cày, máy đào rễ, máy...
  • đặc tính quang (học), ký tự quang, ký tự quang học, ocr ( opticalcharacter recognition ), sự nhận dạng ký tự quang, ocr ( opticalcharacter recognition0, nhận dạng ký tự quang học, optical character reader (ocr), máy đọc...
  • / stem /, Danh từ: (thực vật học) thân cây; cuống, cọng (lá, hoa), chân (cốc uống rượu), Ống (tẩu thuốc), (ngôn ngữ học) gốc từ, (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền),...
  • / 'kɑ:pintə /, Danh từ: thợ mộc, Nội động từ: làm nghề thợ mộc, làm ra với kỹ thuật của thợ mộc, hình thái từ:...
  • / ´sku:nə /, Danh từ: thuyền buồm dọc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) prairie-schooner, cốc cao uống rượu seri, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cốc cao uống...
  • / ´ma:l¸stoun /, Hóa học & vật liệu: đá macmơ, Xây dựng: đá sét vôi,
  • / 'veipəriʃ /, Tính từ: u sầu, buồn, như hơi nước, Đầy hơi nước, đầy hơi mù, (y học) mắc chứng u uất, (văn học) lờ mờ, Xây dựng: đầy hơi...
  • bánh răng móc, đĩa răng móc, Kỹ thuật chung: bánh xích, ống răng móc, chain and sprocket wheel drive, sự truyền động bằng xích và bánh xích
  • Danh từ: (y học) xtreptolizin, ngoại độc tố do streptococcus pyogene sinh ra tiêu diệt được hồng cầu,
  • gạch mộc, gạch mộc,
  • / me¸niηgou´kɔkəs /, Danh từ, số nhiều là .meningococci: khuẩn cầu màng não, Y học: cầu khuẩn màng não,
  • độ mốc, trạng thái mốc,
  • mạch lưu giữ, xử lý và điều khiển bên trong máy tính bao gồm: đơn vị số học-logic (alu), đơn vị điều khiển, và bộ nhơ sơ cấp trong dạng rom hoặc ram.chỉ có đơn vị số học và đơn vị điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top