Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mộc” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.739) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´rʌpʃən /, Danh từ: sự phun (núi lửa), sự nổ ra; sự phọt ra, (y học) sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc (răng), Y học: sự mọc, Kỹ...
  • cọc mốc, cọc tiêu,
  • cuốn đá hộc, cuốn đá mộc, vòm bằng đá hộc, vòm đá hộc,
  • đóng mốc bằng cọc, phân định ranh giới (một diện tích hợp đồng), Xây dựng: dựng cọc, dựng mốc, Kỹ thuật chung: cắm tiêu, chia ra, đập vỡ,...
  • / fʌg /, Danh từ, (thông tục): mùi ẩm mốc, mùi hôi, bụi rác vụn (ở góc nhà), Nội động từ: thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc,
  • trụ mốc, cột trụ, trụ góc, cột góc,
  • Tính từ: (thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc; dạng cỏ, dạng thảo mộc,
  • / ´mein¸lain /, Danh từ: (ngành đường sắt) đường sắt chính, Đường cái chính; đường biển chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin...
  • cọc chuẩn, cọc mốc, sào tiêu,
  • bộ tách góc (giấy), dấu tách góc, thiết bị tách góc (giấy), dấu tách móc,
  • cọc mốc cho dốc, tính ổn định của taluy, mái dốc,
  • Danh từ: sự nối; sự hợp lại, vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây), (điện học) sự mắc, sự nối, cách mắc, Y học:...
  • cọc mốc,
  • dây chằng đậu-móc,
  • cọc có móc,
  • cọc tiêu, mốc,
  • / skə:f /, Danh từ (như) .scruff: gàu (ở đầu), vẩy mốc (trên da), Y học: vảy cám, Kinh tế: gàu, vảy mốc,
  • dấu chuẩn, dấu hiệu cơ sở, dấu hiệu kiểm tra, dấu tham khảo, mốc kiểm tra, cột tiêu (trắc địa), độ cao cọc tiêu, dấu hiệu, dấu quy chiếu, điểm chuẩn, điểm mốc, mốc độ cao tương đối, rơpe,...
  • ô tô kéo (móc),
  • cọc mốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top