Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “MCR” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.190) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngôn ngữ macrô, excel macro language (microsoft) (xlm), ngôn ngữ macro excel (microsoft)
  • mocrô cacđiot, micrô cacđioit, micrô hai hướng,
  • mc, microculong, micro culôm,
  • ngôn ngữ macro excel (microsoft),
  • vi kênh, micro channel (ibm) (mc), kênh micro, vi kênh (ibm)
"
  • kỹ sư hệ thống, mcse ( microsoft certified system engineer ), kỹ sư hệ thống có microsofrt chứng nhận
  • / ´gju:gɔ: /, Danh từ: Đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: noun, bauble , bibelot , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket , whatnot
  • / ´triηkit /, Danh từ: Đồ nữ trang rẻ tiền; vật rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, bagatelle , bauble , bead , bibelot , curio , doodad * , gadget , gewgaw , gimcrack...
  • / ´biblou /, Danh từ: Đồ mỹ nghệ (bày ở tủ kính), cuốn sách thu nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, bauble , gewgaw , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket...
  • Danh từ: kính hiển vi điện tử, kính hiển vi điện tử, immersion electron microscope, kính hiển vi điện tử chìm, scanning electron microscope, kính hiển vi điện tử quét, scanning transmission...
  • vít panme, finely threaded micrometer screw, vít panme ren bước nhỏ
  • / 'mistris / 'emes /, Toán & tin: hãng microsoft, ms mary, bà mary
  • micrô hypecacđioit, mirco siêu cacdioit,
  • màn kính mài, màn kính mờ, groundglass screen with microprism collar, màn kính mài có vành vi lăng kính
  • / ¸maikrou´kristə¸lain /, Hóa học & vật liệu: vi kết tinh, Kỹ thuật chung: vi tinh thể, microcrystalline limestone, đá vôi vi kết tinh
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • Danh từ: người ở vùng biên giới, người diễu hành; người tuần hành, democracy marchers, những người tuần hành đòi dân chủ
  • micromicro, micromicro-farad, micromicrô farad
  • rất nhỏ; cực nhỏ, một phần triệu, Danh từ: máy vi tính ( microcomputer), đơn vị nhỏ, micrô, phần triệu, vi mô, tinh, sương, microchip, vi mạch, microgram, một phần triệu gam; micrôgam,...
  • định nghĩa macrô, source macro definition, định nghĩa macro nguồn, system macro definition, định nghĩa macro hệ thống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top