Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “MCR” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.190) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´la:dʒə /, Danh từ: (nhiếp ảnh) máy phóng, Kỹ thuật chung: máy phóng đại, microfilm enlarger, máy phóng đại microfim
  • Danh từ: micrô, Toán & tin: (vật lý ) (cái) micrô, Vật lý: ống vi âm, Điện: ống phóng...
  • / sɔ´krætik /, Tính từ: (thuộc) xô-crát; như xô-crát; theo xô-crát, Danh từ: người theo xô-crát; môn đồ của xô-crát, socratic irony, sự giả vờ kiểu...
  • / ¸mækrouins´trʌkʃən /, Danh từ: (tin học) lệnh macro, lệnh gộp, Toán & tin: lệnh gộp, Kỹ thuật chung: lệnh macro,...
  • tờ vĩ lệnh, destination macro sheet, tờ vĩ lệnh nơi tới, global macro sheet, tờ vĩ lệnh toàn cầu
  • máy vi âm tĩnh điện, máy ghi âm tĩnh điện, micrô tĩnh điện, micrô tụ điện,
  • / ə'sikjulə /, danh từ; số nhiều aciculae, aciculas, dạng kim, Từ đồng nghĩa: noun, acumination , apex , cusp , mucro , mucronation , tip
  • Nghĩa chuyên nghành: một loại hệ điều hành cho máy tính của hãng sun microsystem, một loại hệ điều hành cho máy tính của hãng sun microsystem,
  • nạp vi chương trình, tải vi chương trình, initial microprogram load (iml), sự nạp vi chương trình đầu, initial microprogram load (iml), sự tải vi chương trình đầu
  • dập tràn đỉnh rộng, cửa van, đập tràn, đập tràn đỉnh rộng, submerged broad-crested weir, đập tràn đỉnh rộng ngập nước, submerged broad-crested weir, đập tràn đỉnh rộng ngập nước
  • như incredulity, Từ đồng nghĩa: noun, discredit , incredulity , unbelief
  • vân ngang (gỗ), ngang thớ gỗ, compression across grain, sự ép ngang thớ gỗ, compression across grain, sự nén ngang thớ gỗ
  • vi thủ tục, vi thường trình, vi chương trình, vi chương trình, vi chương trình, initial microprogram load (iml), sự nạp vi chương trình đầu, initial microprogram load (iml),...
  • ống bê tông, cọc bê tông, concrete pile compressor, máy nén ống bê tông, concrete pile foundation, móng cọc bê tông, concrete pile making plant, nhà máy sản xuất cọc bê tông, pedestal concrete pile, cọc bê tông đế mở...
  • / di'mɔkrəsi /, Danh từ: nền dân chủ, chế độ dân chủ, quốc gia theo chế độ dân chủ, people's democracies, các nước dân chủ nhân dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( democracy) cương lĩnh...
  • quay số, dial up internet protocol [internet] (dip), giao thức quay số internet trực tiếp [internet], dial-up networking [microsoft] (dun), nối mạng bằng cách quay số [microsoft], dial-up services, dịch vụ quay số, dial-up terminal,...
  • đèn dao động, local oscillator tube, đèn dao động nội tại, microwave oscillator tube, đèn dao động sóng cực ngắn, microwave oscillator tube, đèn dao động vi ba
  • bê tông xi măng, cement-concrete road, đường bê tông xi măng, high-strength cement concrete, bê tông xi măng mác cao, polymer-cement concrete, bê tông xi măng pôlyme, portland cement concrete, bê tông xi măng poclan, rolled cement...
  • bức xạ phông, microwave background radiation, bức xạ phông sóng cực ngắn, microwave background radiation, bức xạ phông vi ba, natural annual background radiation, bức xạ phóng tự nhiên hàng năm, x-ray background radiation,...
  • chíp bộ nhớ, chip nhớ, chíp nhớ, mạch nhớ, mạch nhớ, vi mạch nhớ, enhanced memory chip (emc), vi mạch nhớ tăng cường, enhanced memory chip (emc), vi mạch nhớ tăng cường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top