Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moldable” Tìm theo Từ | Cụm từ (129) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như flexible, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexuous , moldable , plastic , pliable , pliant , supple , workable , elastic , resilient , springy...
  • / ´plaiənt /, như pliable, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic , pliable , supple , workable , adaptive , adjustable , elastic , malleable , impressionable...
  • nhóm giải được, locally solvable group, nhóm giải được cục bộ, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được, topologically solvable group, nhóm giải được topo
  • / ¸inkən´trəuləbl /, như uncontrollable,
"
  • không cuộn được, non scrollable massage, thông báo không cuộn được
  • đa tạp nhóm, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được
  • / əd´ministrəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, controllable , manageable , rulable
  • giải được bằng căn thức, equation solvable by radical, phương trình giải được bằng căn thức
  • như incorrodable,
  • như isolable,
  • / ´gʌvənəbl /, tính từ, có thể cai trị, có thể thống trị, có thể cai quản, có thể quản lý, có thể kiềm chế, có thể chi phối, Từ đồng nghĩa: adjective, submissive , controllable...
  • / ¸inis´keipəbl /, Tính từ: không thể thoát được, không tránh được, không thể lờ đi được, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, inevitable , sure , unavoidable...
  • Tính từ: không thể an ủi, không thể giải khuây, không thể làm nguôi được, an unconsolable grief, một nỗi đau buồn không thể làm cho...
  • / in´vaiələbl /, Tính từ: không thể xâm phạm, bất khả xâm phạm, Từ đồng nghĩa: adjective, an inviolable fortress, pháo đài bất khả xâm phạm, holy...
  • / ¸inkə´rəudəbl /, như incorrodable, Xây dựng: không ăn mòn được, Điện lạnh: không bị ăn mòn,
  • động sản, tài sản lưu động, seizure of movable property, sự sai áp động sản, seizure of movable property, sự tịch biên động sản
  • như unmovable,
  • culit, khâu nối, thanh nối, removable coupling link, thanh nối tháo lắp được
  • cầu cơ động, cầu di động, cầu quay, cống, movable bridge bearing, gối cầu quay
  • Từ đồng nghĩa: adjective, movable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top