Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moldable” Tìm theo Từ | Cụm từ (129) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mu:vəbl /, cách viết khác moveable, Tính từ: có thể di động; có thể di chuyển, Toán & tin: lưu động, (toán kinh tế ) động sản, Xây...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, formidable , redoubtable
  • động sản, rent on movable estate, tiền thuê động sản
  • Danh từ số nhiều: Đồ đạc; đồ gỗ, (pháp lý) động sản, động sản, movables and immobile account, tài khoản động sản và bất động...
  • tài sản cố định, bất động sản, income from immovable property, thu nhập từ bất động sản
  • / ¸prɔbli´mætikl /, như problematic, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , contested , disputable , doubtful , exceptionable , moot , mootable , problematic , questionable , uncertain , borderline , chancy...
  • Phó từ: xấc láo, láo xược, the boy said insolently that he would deal his parents a memorable blow, thằng bé nói xấc láo rằng nó sẽ tẩn cho...
  • phần tử nối, chi tiết liên kết, chi tiết nối, removable solderless connecting element, phần tử nối không hàn tháo được
  • / 'fɔ:mɪdəbl /, Tính từ: dữ dội, ghê gớm, kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a formidable appearance,...
  • không phải hàn (nối), không (có) vết hàn, không hàn, (adj) không có mối hàn,không hàn, hàn [không hàn], removable solderless connecting element, phần tử nối không hàn...
  • / ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent , formidable , hard , heavy , laborious , onerous , oppressive , rigorous , rough , severe , taxing...
"
  • / ´fiəsəm /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sợ sệt, rụt rè, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , dire , direful , dreadful , formidable , frightful , ghastly...
  • / ´fouldəbl /, tính từ, có thể gấp lại được,
  • / ´touləbl /, Tính từ: phải nộp thuế (cầu, đường, chợ...), Kinh tế: phải nộp thuế thông lưu, phí thông hành
  • / ´weldəbl /, Tính từ: có thể hàn được, Cơ - Điện tử: (adj) hàn được, dễ hàn, Hóa học & vật liệu: có thể...
  • Tính từ: có thể lội qua được (sông, suối),
  • / ´loudəbl /, tính từ, chất tải được,
  • / ´rouləbl /, tính từ, chịu cán; có thể cán được,
  • / ´sɔlvəbl /, Tính từ: có thể giải thích được, có thể giải quyết được, (toán học) có thể tìm ra lời giải, Toán & tin: giải được,
  • bắt màu thuốc nhuộm vàng (kim),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top