Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not far from” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.001) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´fa: /, Phó từ: xa, ở xa, cách xa, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, from afar, từ xa, to stand afar off, đứng...
"
  • Thành Ngữ:, to pull the carpet from under sb's feet, đột ngột hất cẳng ai, đột ngột bỏ rơi ai
  • micromicro, micromicro-farad, micromicrô farad
  • định luâtj faraday, định luật faraday, faraday's law of electrolysis, định luật faraday về điện phân, faraday's law of electromagnetic induction, định luật faraday về cảm ứng điện từ, faraday's law of electromagnetic...
  • / ðeər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đó, về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, after that , consequently , following , forever after , from that day forward , from that day on , from...
  • cảm ứng điện, sự cảm ứng điện từ, cảm ứng điện tử, faraday's law of electromagnetic induction, định luật cảm ứng điện từ, faraday's law of electromagnetic induction, định luật faraday về cảm ứng điện...
  • / 'færənhait /, Danh từ: cái đo nhiệt fa-ren-hét, thang nhiệt fa-ren-hét, Kỹ thuật chung: độ fahrenheit, Kinh tế: độ f (độ...
  • / di´zist /, Nội động từ ( + .from): ngừng, thôi, nghỉ, bỏ, chừa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / æb'færəd /, fara hệ từ, af (fara hệ cgs điện từ, bằng 10 mũ 9 fara),
  • / ig´zækt /, Tính từ: chính xác, đúng, đúng dắn, Ngoại động từ ( + .from, .of): tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...),...
  • / 'fə:ðə /, Tính từ, cấp .so sánh của .far: xa hơn nữa, bên kia, thêm nữa, hơn nữa, Phó từ, cấp .so sánh của .far: xa hơn nữa, it's not further than...
  • / frɔm/ frəm /, Giới từ: dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, bằng, của (ai... cho, gửi, tặng, đưa), Cấu...
  • / di´similə /, Tính từ ( (thường) + .to, đôi khi + .from, .with): không giống, khác, (toán học) không đồng dạng, Toán & tin: không đồng dạng,
  • / 'bækslaid /, Nội động từ: tái phạm, lại sa ngã, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, apostatize , deviate , fall from...
  • / ´diskɔ:d /, Danh từ: sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, (âm nhạc) nốt nghịch tai, Nội động từ: ( + with, from) bất hoà với,...
  • / is´tɔp /, Ngoại động từ: (pháp lý) ( (thường) + from) ngăn chận; loại trừ, Từ đồng nghĩa: verb, bar , impede , obstruct , plug , preclude , prevent , prohibit,...
  • / ´gudiʃ /, tính từ, khá tốt, kha khá, it's a goodish step from here, từ đây đến đấy cũng khá xa, Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , all right , average , common , decent , fair , fairish...
  • Thành Ngữ:, to tear somebody limb from limb, (đùa cợt) đánh tới tấp
  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
  • / ´prɔminənsi /, như prominence, Từ đồng nghĩa: noun, distinction , eminency , fame , glory , illustriousness , luster , mark , notability , note , preeminence , prestige , prominence , renown
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top