Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nuit” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´insaitful /, tính từ, sâu sắc, sáng suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , astute , awake , aware , brainy , conscious , cute , discerning , ear to the ground , intelligent , intuitive , keen , knowing...
  • khí loãng, ga loãng, ga nghèo, gas loãng, gas nghèo, khí nghèo, weak gas flow, dòng ga khí loãng, weak gas flow, dòng khí loãng, weak gas tube, ống khí loãng, weak gas conduit, đường ống ga loãng, weak gas flow, dòng ga loãng,...
  • Danh từ: năng lượng bức xạ, năng lượng bức xạ, năng lượng bức xạ, quantity of radiant energy, lượng năng lượng bức xạ, radiant energy density, mật độ năng lượng bức xạ,...
  • mạch ảo, sự nối ảo, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, flow controlled virtual circuit (fcvc), mạch ảo điều khiển luồng, multicast virtual circuit (mvc),...
  • đơn vị thông tin, basic information unit, đơn vị thông tin cơ bản, basic information unit (biu), đơn vị thông tin cơ bản, biu ( basicinformation unit ), đơn vị thông tin cơ bản, path information unit (piu), đơn vị thông...
  • sơ đồ tuần hoàn nước, vòng tuần hoàn nước, chilled-water circuit, vòng tuần hoàn nước lạnh, cooling water circuit, vòng tuần hoàn nước giải nhiệt, sea water circuit, vòng tuần hoàn nước biển
  • mạch điện ray, sơ đồ đường sắt, mạch ray, audio-frequency track circuit, mạch điện ray âm tần, normally closed track circuit, mạch điện ray đóng bình thường, normally de-energized track circuit, mạch điện ray thường...
  • đơn vị truyền, đơn vị truyền dẫn, basic transmission unit (btu), đơn vị truyền cơ bản, mtu ( maximum transmission unit ), đơn vị truyền tối đa, basic transmission unit, đơn vị truyền dẫn cơ bản
  • bộ ly hợp nam châm, bô ly hợp từ, mạch từ tính, mạch từ, mạch từ (tàu vũ trụ), closed magnetic circuit, mạch từ đóng, closed magnetic circuit, mạch từ kín, toroidal magnetic circuit, mạch từ hình xuyến, toroidal...
"
  • đơn vị tiền tệ, đơn vị tiền tệ, đơn vị tiền tệ, european currency unit (ecu), đơn vị tiền tệ châu Âu, european currency unit-ecu, đơn vị tiền tệ châu Âu, asian currency unit, đơn vị tiền tệ châu Á,...
  • đơn vị lôgic, bộ logic, khối logic, thiết bị logic, alu ( arithmeticand logic unit ), đơn vị lôgic và số học, arithmetic and logic unit (alu), đơn vị lôgic số học, controlling logic unit, đơn vị lôgic điều khiển,...
  • / bə:g /, Danh từ: ( nam phi) núi, đồi, Kỹ thuật chung: đồi, núi, núi băng,
  • đập hẻm núi, đập hẻm núi,
  • chòi ở núi, lều ở núi,
  • / tɔ: /, Danh từ: Đồi nhỏ, ngọn núi đá (nhất là ở các vùng phía tây nam nước anh), Kỹ thuật chung: ngọn núi, mỏm núi,
  • mạch in, high-frequency print-circuit board, mạch in cao tần, high-frequency print-circuit board, tấm mạch in cao tần
  • Thành Ngữ:, quite a few ; quite a lot ( of ), kha khá, khá nhiều
  • lôgic điều khiển, controlling logic unit, bộ logic điều khiển, controlling logic unit, đơn vị lôgic điều khiển
  • chống dao động, làm ổn định, anti-oscillating circuit, sơ đồ chống dao động, anti-oscillating circuit, sơ đồ làm ổn định
  • mạch lề, mạch tạo ảo, side circuit loading coil, cuộn nạp mạch lề, side circuit repeating coil, cuộn lặp mạch lề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top