Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paasche” Tìm theo Từ | Cụm từ (22) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp paasche,
  • chỉ số giá paasche,
  • chỉ số lượng paasche,
  • định luật paschen (sự phóng điện khí), định luật paschen,
  • hiệu ứng paschen-back (vật lý nguyên tử), hiệu ứng paschen-back,
  • thể paschen,
  • thể paschen,
  • dãy paschen,
  • các vạch paschen,
  • máy dệt kim raschel,
  • quy trình hasche,
"
  • / ə´pa:ʃ /, Danh từ: tên côn đồ, người a-pa-sơ (một bộ lạc ở bắc mỹ), Toán & tin: apache,
  • bộ đồng tốc porsche,
  • / ´siηkrou¸meʃ /, Danh từ: (kỹ thuật) bộ đồng bộ, Kỹ thuật chung: bộ đồng tốc, porsche-type synchromesh, bộ đồng tốc porsche, proportional load synchromesh,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, lifted , pilfered , poached , purloined , robbed , rustled , swiped , taken , took
  • công thức phachế,
  • Idioms: to be parched with thirst, khát quá, khát khô cả miệng
  • Thành Ngữ:, hatches , catches , matches , dispatches, mục sinh tử giá thú (trên báo)
  • sự pha chế, sự phachế.,
  • / pə´næʃ /, Danh từ: Đuôi seo (chùm lông trên mũ), (nghĩa bóng) thói kiểu cách, sự phô trương, sự huênh hoang; điệu bộ, Từ đồng nghĩa: noun, brio...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top