Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Poles apart” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be poles apart, khác biệt to lớn
  • Thành Ngữ:, be poles apart, cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung
  • Thành Ngữ:, to be poles asunder, o be as wide as the poles apart
  • Thành Ngữ:, under bare poles, (hàng hải) không giương buồm
  • giá đỡ, giàn giáo, block scaffolds, khối giàn giáo, collapsible scaffolds, giàn giáo tháo lắp được, mobile scaffolds, giàn giáo di chuyển được, scaffolds with extensible poles,...
"
  • / ´pɔlis /, Danh từ, số nhiều poleis: thành bang (cổ hy lạp), Xây dựng: thành đô (cổ hi lạp, la mã), Kỹ thuật chung: đô...
  • / a pac thai /, Danh từ: apartheid,
  • / ´blesidli /, phó từ, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • kéo đứt, Thành Ngữ:, to pull apart, xé to?c ra
  • Thành Ngữ:, jesting ( joking ) apart, nói thật không nói đùa
  • Thành Ngữ: gỡ bỏ, to set apart, dành riêng ra, d? dành
  • Thành Ngữ:, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • / ´sepərə¸tizəm /, danh từ, chính sách phân lập, chính sách ly khai, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid
  • / ´reisizəm /, như racialism, phân biệt chủng tộc, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation...
  • / həu´tel /, Danh từ: khách sạn, Xây dựng: khách sạn, Từ đồng nghĩa: noun, apartment hotel, khách sạn kiểu nhà ở, commercial...
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Thành Ngữ: tháo ra thành từng bộ phận, tháo rời, tháo ra, to take apart, lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Nghĩa chuyên ngành: hư hỏng, mòn, Từ đồng nghĩa: adjective, battered , broken down , crumbling , decaying , decrepit . in ruins , deteriorated , dilapidated , falling apart...
  • phép biến đổi laplaxơ, chuyển đổi laplace, biến đổi laplace, convergence threshold of a laplace transform, ngưỡng hội tụ của biến đổi laplace, poles of the laplace transform, điểm cực của biến đổi laplace, zeros...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top