Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Postable” Tìm theo Từ | Cụm từ (512) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸mɔnou´steibl /, Toán & tin: ổn định đơn, Kỹ thuật chung: đơn ổn, monostable circuit, mạch ổn định đơn
  • Tính từ: không chịu được, không chịu đựng nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, impossible , insufferable , insupportable...
  • nước ăn, nước ăn uống được, nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống được, non-potable water, nước uống không được, potable water standard, tiêu chuẩn nước uống, potable water supply,...
  • / in´a:gjuəbl /, Tính từ: không thể cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable , irrefutable , positive...
  • Danh từ: máy tính cá nhân ( personal computer), cảnh sát ( police constable), Ủy viên hội đồng cơ mật của hoàng gia anh ( privy councillor),...
  • / in´djuərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bearable , livable , sufferable , supportable , sustainable...
  • Thành Ngữ:, to outrun the constable, mang công mắc nợ
  • / ¸ʌndis´pju:təbl /, tính từ, không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable...
  • / ¸prɔbli´mætikl /, như problematic, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , contested , disputable , doubtful , exceptionable , moot , mootable , problematic , questionable , uncertain , borderline , chancy...
  • / 'kʌnstəbl /, Danh từ: cảnh sát, công an, (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, chief constable, cảnh sát trưởng, special...
  • siêu ổn định, ultrastable system, hệ siêu ổn định, ultrastable system, hệ thống siêu ổn định
"
  • nửa ổn định, semi-stable equilibrium, cân bằng nửa ổn định, semi-stable law, luật nửa ổn định
  • cưa điện, máy cưa điện, portable electric saw, máy cưa điện xách tay
  • máy thử độ cứng, dụng cụ thử độ cứng, dụng cụ đo độ cứng, impact hardness tester, máy thử độ cứng va chạm, portable hardness tester, máy thử độ cứng xách tay
  • sàn nâng, brick and tile hoisting platform, sàn nâng gạch ngói, portable hoisting platform, sàn nâng xách tay được
  • trạm biến thế di động, portable transformer station of quarry services, trạm biến thế di động phục vụ mỏ
  • / ¸mʌlti´steibl /, Toán & tin: đa ổn định, Điện lạnh: đa cân bằng, multistable circuit, mạch đa ổn định, multistable system, hệ đa ổn định
  • kích ép thủy lực, dụng cụ thủy lực, portable hydraulic tool, kích ép thủy lực lưu động (để ép đầu kẹp)
  • Danh từ: máy rađiô (như) radio, máy thu thanh, máy vô tuyến, portable radio set, máy vô tuyến xách tay
  • mạch trigger, mạch lẩy, bộ phận khởi động, mạch trigơ, mạch khởi động, mạch kích thích, mạch bẫy, bistable trigger circuit, mạch trigger hai trạng thái bền, bistable trigger circuit, mạch trigơ lưỡng ổn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top