Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Prisonnier” Tìm theo Từ | Cụm từ (18) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- Danh từ: (viết tắt) của prisoner of war (tù binh, tù nhân trong chiến tranh), a pow camp, một trại tù binh
"
- Thành Ngữ:, to make a woman's hand a prisoner, được một người đàn bà hứa lấy
- / ¸eskei´pi: /, Danh từ: người trốn thoát, Từ đồng nghĩa: noun, defector , deserter , dodger , escaped prisoner , hunted person , jail-breaker , refugee , runaway
- Idioms: to take the prisoner 's fingerprints, lấy dấu lăn tay của tù nhân
- Thành Ngữ:, prisoners ' bars ( base ), trò chơi bắt tù binh (của trẻ con)
- / pau /, viết tắt, tù binh ( prisoner of war),
- Phó từ: khoan dung, độ lượng, political prisoners are forgivingly treated by the revolutionary government, tù chính trị được chính phủ cách mạng...
- / ˈprɪzənə(r) /, Danh từ: tù nhân, người bị giam giữ, người bị bắt nhốt; con vật bị nhốt, Cấu trúc từ: prisoners ' bars ( base ), to make a woman...
- Phó từ: nhân đạo, prisoners of war are humanely treated by revolutionary army, các tù binh được quân đội cách mạng đối xử rất nhân đạo,...
- / ´sævidʒri /, danh từ, sự tàn bạo, sự độc ác; hành vi tàn bạo, hành vi độc ác, Từ đồng nghĩa: noun, treat prisoners with brutal savagery, đối xử với tù nhân dã man tàn bạo,...
- / ´brein¸wɔʃ /, Ngoại động từ: tẩy não, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to brainwash the prisonersỵofỵwar, tẩy não...
- Phó từ: Điên cuồng, cuống cuồng, the prisoners attack the jailors dementedly, các tù nhân tấn công điên cuồng vào bọn cai ngục
- Tính từ: không có tay, không có vũ khí, jailers rushed at armless prisoners , and repressed them cruelly, bọn cai ngục xông vào những người tù...
- Phó từ: chí tử, một cách chết người, many prisoners were fatally tortured in this room, nhiều tù nhân từng bị tra tấn đến chết trong căn...
- Danh từ: người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì, a political prisoners ' libber, người đấu tranh...
- Danh từ: tù chính trị,
- rô-bé-van (1602-1675) nhà toán học pháp,
- tù binh,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này