Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unswath” Tìm theo Từ | Cụm từ (21) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sunfathiazal, sunphathiazal,
  • vận tốc trung bình, vận tốc trung bình, tốc độ trung bình, tốc độ trung bình, average velocity of groundwater, vận tốc trung bình của nước ngầm
  • axit béo, axit béo, essential fatty acid, axit béo thiết yếu, saturated fatty acid, axit béo no, unsaturated fatty acid, axit béo đói
"
  • / ¸disə´pɔintiη /, Tính từ: làm chán ngán, làm thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, unsatisfying...
  • liên kết cacbon, unsaturated carbon-to-carbon bond, liên kết cacbon-cacbon chưa no
  • Idioms: to be unsatisfied about sth, còn ngờ điều gì
  • pin mẫu, pin chuẩn, unsaturated standard cell, pin chuẩn không bão hòa, weston standard cell, pin chuẩn weston
  • / ´weðəd /, Kỹ thuật chung: bị phong hóa, un-weathered, không bị phong hóa
  • Tính từ: không có lông (vũ), chưa mọc lông, Đã vặt lông, đã nhổ lông, unfeathered brood, lứa chim chưa mọc lông
  • / ʌn´sweið /, Ngoại động từ: tháo băng; tháo tã lót,
  • Tính từ: không gom lại, chưa thu hoạch (lúa; hoa màu), as yet ungathered materials, vật liệu còn vương vãi
  • / ʌn´wɔʃt /, Tính từ: không rửa; không giặt; bẩn, không được bao bọc (bờ biển), Từ đồng nghĩa: adjective, the great unwashed, những người cùng...
  • / kə'neil /, Danh từ: lớp người thấp hèn, tiện dân, Từ đồng nghĩa: noun, commoners , masses , mob , rabble , riffraff , unwashed
  • Thành Ngữ:, the great unwashed, những người cùng khổ
  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • / in´sweið /, Ngoại động từ: bọc bằng tã lót, quấn bằng tã lót ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Ngoại động từ: tước bỏ địa vị, chức danh, phẩm hàm,
  • / in´fould /, như enfold, Từ đồng nghĩa: verb, enfold , envelop , enwrap , invest , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , clothe , enshroud , shroud , veil
  • / ʌn´si:t /, Ngoại động từ: hất, làm ngã (ngựa, xe đạp..), hất, cách chức, làm mất ghế (chức vụ, địa vị..), (pháp lý) coi là vô hiệu, thủ tiêu, Đuổi ra khỏi chổ ngồi,...
  • / swɔ:θ /, Danh từ: Đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt, Môi trường: vạt cỏ mới phạt, Điện tử & viễn thông:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top