Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Upper crust” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.166) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the upper crust, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội
"
  • ( theỵupperỵhouse) như upper chamber, thượng nghị viện,
  • / prou´krʌstiən /, Tính từ: (thuộc) xem procrustes, (nghĩa bóng) gò ép; khiên cưỡng,
  • số nhiều củacrusta,
  • Idioms: to have a good supper, Ăn một bữa tối ngon lành
  • Danh từ: ( theỵupperỵchamber) thượng viện (trong nghị viện anh),
  • / ˈsʌpə(r) /, Danh từ: bữa ăn tối (ăn khuya), to have cold meat of supper, ăn thịt nguội bữa tối
  • Idioms: to have mutton stewed for supper, cho hầm thịt cừu ăn tối
  • / in´krʌst /, như encrust, Hóa học & vật liệu: kết vỏ, Kỹ thuật chung: đóng cặn, Kinh tế: phủ lớp vỏ ngoài,
  • vỏ trái đất, earth crust oscillation, dao động của vỏ trái đất, movement of earth crust, sự chuyển động của vỏ trái đất
  • Thành Ngữ:, to earn one's crust, kiếm miếng ăn hằng ngày
  • dải biên, biên bên, biên tần, giải bên, dải biên, dải lề, upper side band (usb), dải biên trên, usb ( upperside -band modulation ), sự điều chế dải biên trên
  • / krʌs´teiʃəs /, tính từ, hình vảy, dạng vảy cứng, (động vật học) có giáp, có mai, (động vật học) (thuộc) loài giáp xác ( (như) crustacean),
  • Idioms: to be uppermost, chiếm thế hơn, được phần hơn
  • Thành Ngữ:, promises are like piecrust , made to the broken, lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện
  • / ´pai¸krʌst /, Danh từ: vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng, Kinh tế: vỏ bánh nhân, promises are like piecrust , made to the broken, lời hứa vốn sinh ra là để...
  • / ´ɔ:nəri /, Tính từ: ( mỹ, (thông tục)) xấu tính, Từ đồng nghĩa: adjective, cantankerous , contemptible , crabby , cranky , crusty * , difficult , disagreeable...
  • / ´ʃɔ:t¸spoukən /, tính từ, (nói) ngắn gọn, Từ đồng nghĩa: adjective, blunt , brief , brusque , crusty , curt , gruff , short
  • cận trên, ranh trên, giới hạn trên, essential upper bound, cận trên cốt yếu, least upper bound, cận trên bé nhất, least upper bound of a set, cận trên đúng của một tập hợp, upper bound of a set, cận trên của tập...
  • khối nhớ, extended memory block (emb), khối nhớ mở rộng, extended memory block [lim/ast] (emb), khối nhớ mở rộng, global memory block, khối nhớ toàn bộ, umb ( uppermemory block ), khối nhớ trên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top