Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Upper crust” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.166) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dầu xi lanh, dầu xi lanh, filtered cylinder oil, dầu xi lanh đã lọc, steam cylinder oil, dầu xi lanh hơi nước, upper cylinder oil, dầu xi lanh trên
  • / ə'sæsin /, Danh từ: kẻ ám sát, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, butcher * , clipper * , dropper , eliminator...
  • Danh từ: (kỹ thuật) ứng suất đàn hồi, giới hạn chảy, giới hạn đàn hồi, giới hạn hóa dẻo, ứng suất chảy, giới hạn chảy, giới hạn hóa dẻo, upper yield stress, giới...
  • / /ˈdɛr.ə.ˌveɪt/ /, Toán & tin: (giải tích ) đạo số // lấy đạo hàm, lấy đạo hàm, left hand lower derivate, đạo số trái dưới, left hand upper derivate, đạo số trái trên, normal...
  • hàng chữ cái, hàng mẫu tự, hàng chữ, lower letter row, hàng chữ cái phím dưới, middle letter row, hàng mẫu tự ở giữa, upper letter row, hàng mẫu tự phía trên, lower letter row, hàng chữ cái phím dưới
  • giới hạn điều khiển, giới hạn kiểm tra, phím ctrl, phím điều khiển, giới hạn điều chỉnh, giới hạn kiểm tra, lower control limit, giới hạn kiểm tra dưới, upper control limit, giới hạn kiểm tra trên,...
  • phục hồi chi phí, quá trình pháp lý qua đó những bên có trách nhiệm tiềm ẩn góp phần gây ô nhiễm trong khu vực superfund có thể được chính quyền liên bang yêu cầu quỹ trust hoàn trả tiền đã chi ra...
  • nước đá vụn, nước đá xay, nước đá đập nhỏ, crushed ice conveyor, băng tải nước đá vụn, crushed ice elevator, băng tải nâng nước đá vụn, crushed ice elevator, gầu tải nước đá vụn, crushed ice making...
  • quỹ tín thác đầu tư đi vay vốn, ủy thác đầu tư, diamond investment trust, quỹ ủy thác đầu tư vào kim cương, municipal investment trust (mit), ủy thác đầu tư trái phiếu đô thị, open-end investment trust, công...
  • được nghiền vỡ, nghiền, đã nghiền nát, đập nhỏ, ép, vắt, ballast , crushed rock, ba-lát đá nghiền, crushed aggregate, cốt liệu nghiền, crushed aggregate, nghiền vụn,...
  • quặng đồng, grey copper ore, quặng đồng xám, peacock copper ore, quặng đồng sặc sỡ, varlegrated copper ore, quặng đồng tạp
  • máy nghiền, coarse-crushing mill, máy nghiền thô, fine-crushing mill, máy nghiền mịn
  • động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, stepper motor, động cơ bước từ tính, three-phase stepper motor, động cơ bước ba pha, variable reluctance...
  • hợp kim đồng, copper alloy bush, bạc lót hợp kim đồng, copper alloy bush, ống lót hợp kim đồng, wrought copper alloy, hợp kim đồng rèn
  • động cơ bước, động cơ bước từ tính, động cơ trợ động bước, động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, three-phase stepper motor, động cơ bước ba pha, variable reluctance stepper...
  • máy nghiền, máy nghiền (lăn), máy nghiền thô, máy xay lăn, trục nghiền, máy nghiền đá, coarse-crushing mill, máy nghiền thô, fine-crushing mill, máy nghiền mịn
  • Thành Ngữ:, to come a cropper, cropper
  • hỗ trợ khách hàng, sự hỗ trợ khách hàng, customer support bulletin board, bảng thông báo hỗ trợ khách hàng, customer support page, trang hỗ trợ khách hàng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving , incredulous
  • danh từ, nhóm khống chế, nhóm giật dây, Từ đồng nghĩa: noun, brains trust , brain trust , cadre , charmed circle , cohort , in-crowd , infrastructure , in-group , inside , kitchen cabinet , we-group,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top