Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Upper crust” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.166) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'tɔpmoust /, tính từ, cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, to reach the topmost height, lên tới cực điểm, highest , loftiest , upmost , uppermost , maximal , top , ultimate , utmost , uttermost,...
  • lớp phủ, lớp trên, tầng phủ, tầng trên, lớp trên, upper layer architecture (ula), kiến trúc lớp trên, upper layer protocol (ulp), giao thức lớp trên
  • Thành Ngữ:, the upper ten, tầng lớp quý tộc
  • Thành Ngữ:, to keep a stiff upper lip, lip
  • Thành Ngữ:, ( keep ) a stiff upper lip, khả năng chịu đựng
  • bể phía trên, miền thượng lưu, thượng lưu, lowest upper pool elevation, mức nước thượng lưu thấp nhất
  • Thành Ngữ:, the upper storey, (nghĩa bóng) bộ óc
  • độ lệch giới hạn, lower limiting deviation, độ lệch giới hạn dưới, upper limiting deviation, độ lệch giới hạn trên
  • điểm phân vị, upper limiting quantile, điểm phân vị giới hạn trên
  • / 'pælpibrə /, Danh từ: mí mắt, Y học: mí mắt, lower palpebra, mí mắt dưới, upper palpebra, mí mắt trên
  • giới hạn trên, giới hạn trên, upper limit of inflammability, giới hạn trên bốc cháy
  • ổ dẫn, ổ trục dẫn, ổ định hướng, ổ dẫn hướng, lower guide bearing, ổ trục dẫn phía trước, upper guide bearing, ổ trục dẫn phía trên
  • nhiệt độ tan lẫn, nhiệt độ tan lẫn trên, upper convolute temperature, nhiệt độ tan lẫn trên
  • Thành Ngữ:, stiff upper lip, sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường
  • Thành Ngữ:, to gain ( get , have ) the upper hand, o have the better hand
  • giá trị giới hạn trên, stepped upper limiting value, giá trị giới han trên tăng dần
  • sự kéo bằng cáp, sức kéo bằng cáp, sự kéo bằng cáp, upper cable traction, sự kéo bằng cáp trên không
  • Thành Ngữ:, to gain the upper hand, nắm thế thượng phong, thắng thế, chiếm ưu thế
  • / sma:m /, Ngoại động từ: (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, Nội động từ: nịnh nọt luồn cúi, he smarms his way into the upper reaches of a society,...
  • bể dự trữ, bồn dự trữ nước, hồ chứa nước, hồ chứa nước trên cao, upper storage basin, hồ chứa nước trên cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top