Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Xiphông” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.636) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy nâng khí động lực, đường cáp treo, máy nâng khí nén, ống xiphông, ống xi-phông, Địa chất: thiết bị dâng nước bằng khí nén,
  • mũi dẫn (ống xi-phông tự động), mũi dẫn (ống xiphông tự động),
  • giếng thoát nước xiphông, ống tiêu nước xiphông,
  • ống xifông, ống chữ u, ống luồn, ống xiphông,
  • như siphon, Hình Thái Từ: Ô tô: dẫn qua ống xi phông, Vật lý: ống siphông,...
  • / ´saifən /, Danh từ: Ống xi-phông, ống truyền nước, vòi truyền nước, chai đựng nước xô-đa có thể dùng sức ép của ga trong bình để xì ra (như) soda-siphon, (động vật học)...
  • van xiphông,
"
  • ống nhúng, ống xiphông,
  • thùng xiphong,
  • ngưỡng hạ lưu của xiphông,
  • ống tra dầu kiểu xiphông,
  • cống luồn, ống luồn, ống luồng, ống xiphông, ống luồn,
  • đường ống có áp, ống xả nước đứng, ống xiphông, đường ống đẩy, đường ống có áp,
  • bre & name / kreɪn /, Hình thái từ: Danh từ: (động vật học) con sếu, (kỹ thuật) cần trục, xiphông, (ngành đường sắt) vòi lấy nước ( (cũng)...
  • đập tràn kiểu xi phông, đập tràn xi phông, đập tràn siphông, automatic siphon spillway, đập tràn kiểu xi phông tự động
  • đỉnh siphông,
  • sự rót siphông, sự rót từ dưới lên,
  • máy làm đá có xiphông đàn hồi, máy làm đá có xiphông mềm, máy làm đá đàn hồi, máy làm đá màng, máy làm đá màng (đàn hồi),
  • làm lạnh bằng xiphong nhiệt,
  • ống xiphông túi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top