Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Xiphông” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.636) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cao ốc văn phòng, nhà công sở, nhà văn phòng, cao ốc văn phòng, tòa nhà văn phòng,
"
  • / ,intju:'mesnt /, Tính từ: sưng, phồng, phồng, sưng, phồng ra, trương, intumescent paint, sơn trương phồng
  • Danh từ: Ống phóng điện, ống tia phóng điện, ống đẩy, đèn phóng điện, ống xả, ống phóng điện, deuterium discharge tube, đèn phóng điện đơteri, fluorescent discharge tube, đèn...
  • sự bảo vệ ngăn ngừa, sự phòng vệ, sự bảo trì phòng ngừa, bảo dưỡng dự phòng, bảo dưỡng thường xuyên, bảo trì phòng ngừa, sự bảo dưỡng phòng ngừa, sự bảo trì, sự bảo dưỡng phòng ngừa,...
  • buồng không bụi, buồng sạch, căn phòng sạch sẽ, phòng không bụi, phòng sạch, clean-room technology, công nghệ phòng sạch
  • Danh từ: phòng bày vật mẫu, phòng triển lãm hàng mẫu, phòng trưng bày hàng mẫu, phòng trưng mẫu hàng,
  • Danh từ: phòng trước, phòng ngoài, tiền sảnh, (quân sự) phòng khách (ở nơi ăn cơm của sĩ quan), tiền sảnh, phòng ngoài,
  • Phó từ: (thuộc) văn phong; (thuộc) phong cách nghệ thuật; có liên quan đến văn phong, có liên quan đến phong cách nghệ thuật,
  • phòng ngừa sự cố, sự phòng ngừa sự cố, sự an toàn lao động, sự ngăn ngừa tai nạn, sự phòng ngừa tai nạn, biện pháp an toàn, dự phòng tai nạn, sự phòng ngừa tai nạn,
  • Tính từ: phong kiến, Kỹ thuật chung: phong kiến, feudal system, chế độ phong kiến, feudal mandarins, quan lại phong kiến
  • Tính từ: không được đề phòng, không được phòng ngừa, không được dự phòng, không được phòng xa, không được báo trước,
  • phòng ướp lạnh, buồng lạnh, buồng ướp lạnh, phòng bảo quản lạnh, phòng ướp lạnh, phòng bảo quản lạnh, cold-storage room jacket, áo khí của buồng lạnh
  • / ´lɔ:ntʃə /, Danh từ: người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa...), Điện tử & viễn thông: bộ phận phóng, dàn phóng, Điện...
  • văn phòng dịch vụ, văn phòng phục vụ, công ty dịch vụ, văn phòng dịch vụ, investors service bureau, văn phòng dịch vụ các nhà đầu tư
  • Danh từ: phòng đánh phấn, phòng trang điểm (của đàn bà), phòng để áo mũ nữ (ở rạp hát...), phòng vệ sinh nữ (ở rạp hát, khách...
  • phông hộp, phông cartridge, phông chữ ngoài, phông chữ trong hộp,
  • / ¸reidiou´æktiv /, Tính từ: phóng xạ, Xây dựng: phóng xạ, có tính chất phóng xạ, Cơ - Điện tử: phóng xạ, Kỹ...
  • / pri'ventiv /, Tính từ: ngăn ngừa, phòng ngừa; thận trọng với, (y học) phòng bệnh, nhằm ngăn ngừa, Danh từ: thuốc phòng bệnh; biện pháp phòng ngừa,...
  • / ´klouk¸rum /, Danh từ: phòng giữ mũ áo (ở rạp hát), phòng giữ hành lý (ở ga), phòng vệ sinh, Xây dựng: phòng gởi áo ngoài, Kỹ...
  • / ´fɔ:l¸aut /, Danh từ: bụi phóng xạ, tác dụng phụ, không mong muốn, Kỹ thuật chung: bụi phóng xạ, mưa phóng xạ, fallout shelter, nhà tránh mưa phóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top