Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “trò chơi bắn trứng ✅APPGG8.com✔️ trò chơi bắn trứng ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K trò chơi bắn trứng” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.487) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tʃɔ:k /, Danh từ: Đá phấn, phấn (viết), Điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi), (từ lóng) vết sẹo, vết xước, (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn, Ngoại...
  • / və:´neiʃən /, Danh từ: sự xếp lá lộc (trong chồi lá), mậu lá lộc, (thực vật học) kiểu sắp xếp lá trong chồi,
  • / 'pælit /, Danh từ: tấm nâng hàng; pa-lét, Ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu (như) palette, giừơng hẹp và cứng, chốt gỗ (chôn trong tường gạch), palét,...
  • Tính từ: có bốn tay (khỉ), bốn người (trò chơi), hai người biểu diễn (bản nhạc),
  • / 'taigə /, Danh từ: con hổ, con cọp, (nghĩa bóng) người tàn bạo hung ác, (thông tục) đấu thủ đáng gờm trong cuộc chơi, Từ đồng nghĩa: noun, archfiend...
  • / 'siηkroutrɔn /, Danh từ: (vật lý) xincrôtron, syncrotron, proton synchrotron, syncrotron proton
"
  • Danh từ: Đầu mấu, mắt (cây), quả bóng gỗ (trong một số trò chơi),
  • Đèn huỳnh quang nén (cfl), loại đèn huỳnh quang nhỏ, là lựa chọn hữu hiệu hơn trong việc cung cấp ánh sáng chói. cũng được gọi là đèn pl, cfl, đèn ống đôi, hoặc đèn biax.
  • / sə'fɑ:ri /, Danh từ: cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ; nhất là ở Đông và trung phi), cuộc hành trình tương tự (được tổ chức (như) một cuộc đi chơi trong...
  • Đèn huỳnh quang nén (cfl), loại đèn huỳnh quang nhỏ, là lựa chọn hữu hiệu hơn trong việc cung cấp ánh sáng chói. cũng được gọi là đèn pl, cfl, đèn ống đôi, hoặc đèn biax.
  • Danh từ: khu vực ngoài trời có đu, vòng ngựa gỗ, phòng tập bắn.... để vui chơi, bãi vui chơi, vườn vui chơi
  • / ´spilikin /, Danh từ: thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi), trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những...
  • / ´plei¸rum /, danh từ, phòng (trong một căn nhà) cho trẻ em chơi,
  • Tính từ: (thông tục) lóng ngóng, vụng (trong việc cầm nắm, chơi..), the twiddly bits at the end of the sonata, những đoạn chơi vụng về ở...
  • Danh từ: người chăn nuôi, người trồng trọt, máy ấp trứng, con ngựa có thói hay chồm dựng lên, người chăn nuôi, người trồng trọt,...
  • / ri´ni:g /, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (thông tục) bội ước, không giữ lời hứa, nuốt lời, thất hứa, không ra một con bài cùng hoa (trong cách chơi...
  • Danh từ: người thuê, người sở hữu, người điều hành một quầy bán hàng ở chợ.., người chủ quầy (trong chợ),
  • Danh từ: công viên giải trí (trong đó các trò vui chỉ dựa trên một tư tưởng hoặc nhóm tư tưởng), công viên vui chơi-giải trí,
  • / mu:v /, Danh từ: sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, Ngoại động...
  • bãi trống để giải trí, bãi trống để vui chơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top