Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chùn bước” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.941) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • account, account note, bản kê chương mục chi tiết, detailed statement of account, bản lược kê chương mục hàng ngày, daily statement of account, chương mục chung, balance account, chương mục chuyển khoản, account transfer,...
  • slushing, giải thích vn : quá trình mà chất độn được phun dưới dạng những hạt nhỏ li ti vào vật đúc , chẳng hạn cái bồn rửa bát , để chuẩn bị tráng men cho chúng , các chất độn thừa được loại...
"
  • preplastication, giải thích vn : một quy trình trong đó các bột được làm tan chảy trong những buồng riêng trước khi chúng được cho vào ống [[phun.]]giải thích en : a process in which injection-molding powders are melted...
  • steam still, giải thích vn : một bình chưng cất dùng để lọc dầu trong đó hơi nước cung cấp đa phần nhiệt để cho việc chưng cất có thể đạt được ở nhiệt độ thấp hơn là các thiết bị tiêu [[chuẩn.]]giải...
  • initial boiling point, giải thích vn : nhiệt độ được đo khi giọt đầu tiên hóa lỏng và các giọt của cuối quy trình ngưng , theo tiêu chuẩn mỹ cho các bước thử và phân tích việc chưng cất vật liệu [[dầu.]]giải...
  • basis size, datum dimention, reference dimension, standard gauge, standard size, giấy kích thước chuẩn, standard size paper, mẫu thử kích thước chuẩn, standard size specimen, giải thích vn : Độ dài được chấp nhận chung...
  • glossary, vocabulary, giải thích vn : trong chương trình xử lý từ , đây là tính năng được dùng để lưu trữ lại những câu thường xử dụng và những đoạn văn bản đã chuẩn bị sẵn để sau này chèn vào...
  • secondary distribution, giải thích vn : bán ra công chúng số chứng khoán trái phiếu đã phát hành trước đây do các nhà đầu tư lớn thường là các công ty , tổ chức hay những công ty được sát nhập đang giữ...
  • quasi-public corporation, giải thích vn : công ty điều hành theo tư cách tư và thường có chứng khoán mua bán trong công chúng , nhưng cũng có ủy thác công và thường được nhà nước hỗ trợ cho các món nợ trực...
  • hardware platform, giải thích vn : một chuẩn phần cứng của máy tính như chuẩn tương thích ibm pc hoặc chuẩn macintosh chẳng hạn . các thiết bị hoặc chương trình được tạo ra cho nền này sẽ không chạy...
  • triangle, triangle, triangle, giải thích vn : mô hình biểu đồ kỹ thuật có hai điểm chuẩn và một đỉnh nhọn được thiết lập bằng cách nối các biến chuyển giá một loại chứng khoán bằng một đường...
  • dust chamber, dust room, stive room, giải thích vn : buồng khép kín trong đó những vật rắn được giữ lại khi chúng đi qua buồng [[đó.]]giải thích en : an enclosure in which solid materials are deposited from gases as they...
  • backflow, backset, counter flow, reflux, reverse flow, tỷ lệ dòng chảy ngược, reflux ratio, tỷ lệ dòng chảy ngược nhỏ nhất, minimum reflux ratio, giải thích vn : quá trình hơi nước bốc lên trên nắp một cột chưng...
  • collective pitch, bộ chỉ báo bước lá chung, collective pitch indicator, sự điều khiển bước lá chung, collective pitch control
  • undigested securities, giải thích vn : chứng khoán và trái phiếu mới còn tồn lại chưa phân phối được vì chưa đủ số cầu của dân chúng theo giá cung ứng ( giá bán ).
  • convergence, convergent series, focus, focusing, giải thích vn : sự điều chuẩn của các súng điện tử đỏ , xanh và lục trong ống hình để tạo ra các màu sắc trên màn hình . nếu chúng không được điều chỉnh...
  • surwell clinograph, giải thích vn : dụng cụ được thả xuống giếng gồm một thước lấy mực , compa , nhiệt kế và đồng hồ cùng một cái máy quay để ghi lại những chỉ số của chúng;dùng để đo độ...
  • conformance test, giải thích vn : sự kiểm tra một sản phẩm để chỉ ra sự tuân theo một số tiêu chuẩn hay chứng minh các đặc tính hoạt động được [[chọn.]]giải thích en : a test performed on a product either...
  • Danh từ: remedy, bài thuốc dân gian chữa chứng chuột rút, a popular remedy for cramp
  • Mục lục 1 Thông dụng 1.1 Danh từ. 2 Kỹ thuật chung 2.1 Nghĩa chuyên ngành 2.1.1 helmet 2.1.2 face mask 2.1.3 mask (vs) Thông dụng Danh từ. lột mặt nạ của người nào nào to unmark someone. Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành helmet mask mask (vs) Giải thích VN: Một bảng hình mẫu các ký hiệu hoặc các ký tự, mà khi đặt vào một môi trường dữ liệu, nó sẽ hạn chế loại ký tự mà bạn có thể đánh vào trường đó. Ví dụ, trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, mặt nạ AZ sẽ cho phép bạn đánh vào bất kỳ ký tự nào của bảng chữ cái, chữ hoa hoặc chữ thường, nhưng không đánh được các con số và các ký hiệu khác.  
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top