Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chùn bước” Tìm theo Từ (13.576) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.576 Kết quả)

  • Tính từ: plump, chubby, đôi lợn chũn chĩn, two plump pigs
  • to confine oneself, to keep oneself shut up, to pin down, hắn chôn chân ở làng không rời nhà một bước, he confined himself to his village and never went out of his house, du kích chôn chân giặc trong bốt, the guerillas pinned down...
  • Tính từ: mature, mature, con người chín chắn, a mature person, suy nghĩ chín chắn, mature thinking, chín chắn trong hành động, to show maturity in one's actions
  • Thông dụng: rather dull, dullish
  • ultimate cluster
  • apron rail, giải thích vn : trục tâm nằm giữa cửa ra vào có khung trang [[trí.]]giải thích en : on a door, a horizontal center rail having a decorative molding.
  • in the rough
"
  • even pitch, giải thích vn : là bước răng của đinh vít trong đó số mối ren trong 1 inch là bội số hoặc số nhân của mối ren trên 1 inch của bứơc ren máy tiện trên đó đinh vít bị [[cắt.]]giải thích en...
  • shutting clack
  • gated beam tube
  • bunched seismometer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top