Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chùn bước” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.941) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • official list, giải thích vn : trong thị trường chứng khoán , danh sách chứng khoán mua bán trên thị trường cấp một , còn gọi thị trường chính . danh sách chính thức được phát hành hằng ngày cùng với...
  • selling short against the box, giải thích vn : bán khống,chứng khoán mà người bán thực sự có chứng khoán nhưng được giữ trong hầm an toàn ( safe keeping ) gọi là box trong hầm của phố wall [[]].
  • antifouling, giải thích vn : 1 . mô tả vật chất được dùng làm đáy tàu , cột nhà chìm trong nước,và tương tự , bảo vệ chúng khỏi những con hàu và những động vật dưới nước khác có thể bám vào...
  • ticker tape, giải thích vn : công cụ truyền ký hiệu chứng khoán , giá cuối cùng và số lượng chứng khoán đang được mua bán đến các nhà đầu tư trên khắp thế giới . trước khi phát minh ra máy vi tính...
  • new issue, giải thích vn : chứng khoán hay trái phiếu lần đầu tiên phát hành ra công chúng , sự phân phối này phải theo các luật lệ của nhà nước . phát hành mới có thể lần đầu tiên được cung ứng...
  • fire detector, giải thích vn : thiết bị cảm ứng đươc sự tăng nhiệt độ , sau đó sẽ kích hoạt bộ phận bảo vệ chống cháy như chuông báo động hay hệ thống vòi phun [[nước.]]giải thích en : a device...
  • kickback, giải thích vn : tài chánh: cách thực hiện theo đó các công ty thương vụ tài chánh thưởng cho những người buôn bán bằng tiền mặt , những người đã giảm giá chứng từ mua trả góp thông qua họ...
  • precedence (vs), giải thích vn : thứ tự mà theo đó chương trình sẽ thực hiện các phép tính trong một công thức . nói chung , chương trình sẽ thực hiện phép tính lũy thừa ( như ) bình phương một số trước...
  • preferred stock, chứng khoán ưu đãi cấp hai, second-preferred stock, chứng khoán ưu đãi có thể chuộc lại, callable preferred stock, chứng khoán ưu đãi giá kiểu hà lan, dutch auction preferred stock, chứng khoán ưu đãi...
  • creosote, giải thích vn : một loại chất lỏng chứa dầu có mùi khét cháy , được lấy khi chưng cất than đá và nhựa gỗ ; được dùng làm thuốc diệt côn trùng và chất bảo quản [[gỗ.]]giải thích en :...
  • solar still, giải thích vn : một thùng chưng cất sử dụng để tạo ra nước uống từ nguồn nước mặn , sử dụng bức xạ mặt trời để làm bay hơi nước và để muối ở [[lại.]]giải thích en : a still...
  • Tính từ: toddling, tập đi từng bước chập chững, to learn how to walk by toddling, em bé mới chập chững biết đi, the baby still toddles, the child is a toddler, còn chập chững trong nghề,...
  • oil of lavender, giải thích vn : dầu được chưng cất từ hoa oải hương thuộc loài lavandula angustifolia và l . stoechas , được dùng làm nước [[hoa.]]giải thích en : an oil distilled from the lavender flowers, lavandula...
  • bottom tank, cistern, water container, water tank, water-intake bucket, thùng chứa nước dâng tự động, automatic flashing cistern, thùng chứa ( nước ) lạnh 0oc, ice water tank, thùng chứa ( nước ) đá, iced water tank, thùng...
  • blanket insulation, giải thích vn : một lớp cách ly được sử dụng trong xây dựng , có khả năng chống nước nhờ một lớp giấy dán phía sau . chúng thường được chế tạo ở dạng cuộn [[tròn.]]giải thích...
  • cosmic-ray telescope, giải thích vn : thiết bị được sử dụng để quan sát , xác định hướng của những tia sáng trong vũ trụ hay vật chất và kết quả chủa chúng khi tia phản ứng với khí [[quyển.]]giải...
  • unearned interest, giải thích vn : tiền lãi đã được tổ chức tài chính thu xong trên số tiền cho vay , nhưng chưa được tính lãi vào phần lợi nhuận bởi vì tiền vốn cho vay chưa lưu hành đủ thời gian quy...
  • purpose loan, giải thích vn : tiền vay được chứng khoán trái phiếu bảo đảm và được dùng để mua chứng khoán trái phiếu khác theo luật lệ tín dụng và tài khoản margin của nhà nước .
  • unbind, không kết buộc chung, generic unbind
  • vane anemometer, giải thích vn : một dụng cụ cầm tay trong đó một số chong chóng tỏa ra từ một trục chung quay khi có gió ; được dùng để đo tốc độ gió thấp trong những ống dẫn [[lớn.]]giải thích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top