Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “1999. DES” Tìm theo Từ (733) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (733 Kết quả)

  • des, một estrogen tổng hợp, dietin-stinbentro được dùng như chất kích thích tăng trưởng cho động vật. chất cặn còn trong thịt được xem là chất gây ung thư.
  • viết tắt, bộ giáo dục và khoa học anh quốc ( department of education and science),
  • Danh từ: chuyện vớ vẩn, Thán từ: vớ vẩn!, láo toét!,
  • say tàu xe,
  • bànchân quắp, bàn chân hình vuốt,
"
  • / di: /, Danh từ: chữ d, (kỹ thuật) vòng hình d,
  • Toán & tin: nabla (∆), toán tử nabla,
  • tiền tố chỉ phân chia,
  • ,
  • danh từ, số nhiều, Đồ vật, res immobilis, bất động sản, res mobilis, động sản
  • / deb /, viết tắt của débutante,
  • / de:n /, Danh từ: hang thú dữ, sào huyệt của bọn bất lương, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc, Nghĩa...
  • / desk /, Danh từ: bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, ( the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc...
  • Danh từ: quốc trưởng an-giê-ri (trước 1830),
  • prefix. chỉ khó, bất thường, hay rối loạ,
  • / pes /, Danh từ, số nhiều .pedes: chân, cuống, Y học: bàn chân,
  • tháng mười hai ( december), hãng dec,
  • khuôn, khuôn kéo dây, progression dies, khuôn liên tiếp, progression dies, khuôn nhiều tầng
  • viết tắt, bộ an ninh xã hội ( department of social security),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top