Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Act as” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • / 'æktjuəl /, Tính từ: thực sự, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời; hiện nay, Xây dựng: thực tế, Cơ - Điện tử:...
  • / ´æktʃuəl /, hàng hiện có, hàng hóa thực, actuals market, thị trường hàng hiện có, against actuals, đổi "hàng kỳ hạn" lấy "hàng hiện có"
  • axetat,
  • đốt sống đôi,
  • / ´ætləs /, Danh từ: tập bản đồ, giấy vẽ khổ rộng, (kiến trúc) cột tượng người, (giải phẫu) đốt sống đội, Xây dựng: cột hình người,...
  • nhiệt độ thực,
  • bề dầy thực, bề dày thực, chiều cao thực của mối hàn, mối hàn,
  • thị trường hàng hiện có,
  • tính toán của kiểm kê viên bảo hiểm,
"
  • giá thành hiện hành, giá thực tế, giá thành thực tế, chi phí thực, giá mua, giá thành, giá thành thực tế, phí tổn thực tế, sản phí thực sự, actual cost price, giá thành thực tế
  • phần tử thực tại,
  • sai số thực tế, sai số thực tế,
  • công suất thực,
  • dung trọng thực,
  • cường độ thực tế, độ bền thực tế,
  • ngân sách thực tế, quyết toán,
  • công suất thực, năng suất thực,
  • nợ thực tế,
  • độ võng thực tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top