Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Believers” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / bi´li:və /, Danh từ: người tin, tín đồ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acceptor , adherent , apostle , canonist...
"
  • / ri'li:və /, nhân viên cứu trợ, nhân viên cứu viện, Danh từ: người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ, người an ủi, người giải khuây, thuốc làm dịu đau, vật...
  • Danh từ: người không tín ngưỡng, người theo chủ nghĩa hoài nghi,
  • / bi'li:v /, Động từ: tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng, Cấu trúc từ: to make believe, believe it or not, believe you me, not believe one's eyes / ears, seeing is...
  • / ´meik¸bili:v /, danh từ, sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ, tính từ, giả, không thật, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Thành Ngữ:, believe you me, tôi bảo đảm với anh
  • Thành Ngữ:, to make believe, làm ra vẻ, giả vờ
  • Idioms: to be a believer in ghosts, kẻ tin ma quỷ
  • Idioms: to be a believer in sth, người tin việc gì
  • Thành Ngữ:, believe it or not, tin hay không là tùy anh
  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • Thành Ngữ:, not believe one's eyes/ears, không tin vào tai/mắt mình nữa
  • Thành Ngữ:, not to believe one's ears, không tin vào tai mình nữa, không ngờ nổi
  • Thành Ngữ:, he delivers the opening address dogmatically, ông ta đọc bài diễn văn khai mạc một cách giáo điều
  • Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top