Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cave in” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ´kæpəlin /, Danh từ, cũng .caplin: (động vật) cá ốt vảy nhỏ,
  • / ´dʒævlin /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cái lao, Từ đồng nghĩa: noun, dart , harpoon , lance , spear , sport , weapon
  • / ´keisiin /, Danh từ: (hoá học) cazein, Kỹ thuật chung: cazein, casein glue, keo cazein, casein paint, phẩm màu cazêin, casein paint, sơn cazein, casein paint, sơn...
  • / ´rævlin /, Danh từ: (quân sự) thành luỹ hình bán nguyệt,
"
  • / ´kævən /, Danh từ: (văn học) hang lớn, động, (y học) hang (ở phổi), Xây dựng: hanh lớn, tổ ong (bê tông), Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) môn phóng lao,
  • keo casein, keo cazein,
  • pepton casein,
  • hang băng,
  • đá vôi tổ ong, đá vôi hang hốc,
  • nước kacstơ,
  • sản phẩm thủy phân casein,
  • sự sơn cazêin,
  • đá hang,
  • sữa casein,
  • casein thực vật,
  • thạch casein,
  • phẩm màu cazêin, sơn cazein, sơn màu cazêin,
  • casein axit,
  • Danh từ: glutin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top