Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chaleur” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / 'tʃeisə /, Danh từ: người đuổi theo, người đánh đuổi, người đi săn, (hàng hải) tàu khu trục, (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu, (thông tục) ly rượu uống sau...
  • Danh từ: kỵ binh,
  • / ´ʃælei /, Danh từ: nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi thuỵ sĩ), biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà gỗ ở miền núi thuỵ sĩ), nhà vệ sinh công cộng, Xây dựng:...
  • / ´koulə /, Danh từ: tàu chở than, người bán than; người cung cấp than,
  • / ´kɔlə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nước mắt, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự tức giận, tính hay cáu, Từ đồng nghĩa: noun, indignation , irateness...
  • / ´weilə /, Danh từ: người săn cá voi, tàu dùng để săn cá voi, Kinh tế: người săn cá voi,
  • / ´tʃeifə /, Danh từ: (như) cockchafer,
  • vùng hông bánh xe (vè),
  • lược ren phẳng,
  • dao lược ren tròn,
"
  • bàn ren tiếp tuyến,
  • dải ta lông (lốp xe),
  • Danh từ: (quân đội) xe tăng tiêm kích (chống tăng), (quân đội) pháo tự hành chống tăng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) luật sư chuyên xúi giục người bị nạn xe cộ làm đơn kiện đòi bồi thường,
  • người theo dõi tiến độ (thi công), người (chịu trách nhiệm) theo dõi tiến độ, người (chịu trách nhiệm) theo dõi tiến độ (công trình), người theo dõi tiến độ,
  • Danh từ: (hàng hải) đại bác ở đuôi tàu,
  • Danh từ: (hàng hải) tàu săn tàu ngầm,
  • lược ren hình tròn, dao lược ren vòng,
  • bàn ren, dao ren khuôn,
  • dao lược ren tiếp tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top