Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clambering” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ˈtʃeɪmbəriŋ /, sự ngăn (thành) buồng, túi [sự bắn mìn tạo túi], bắn mìn tạo túi,
  • Danh từ: cây leo,
  • / ´lʌmbəriη /, tính từ, Ì ạch kéo lết đi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blundering , bovine , bumbling , clodhopping , clunking , elephantine...
"
  • mắt vát, sự vát góc, sự vê (lượn), sự vát cạnh (mép), góc lượn,
  • mìn túi,
  • mũi khoét, dao tiện trong,
  • máy tạo prôfin, máy khoan, máy uốn,
  • dao tiện định hình, dao tiện vát mép,
  • máy vát mép, máy vát mép,
  • máy vê (đầu) răng,
  • rà máy, sự rà động cơ,
  • máy vát góc, máy vát mép,
  • máy vát cạnh đai ốc,
  • máy vê đầu răng, máy vê đầu răng,
  • máy vát góc đầu ống,
  • máy vê đầu phôi thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top