Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cosin” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • / ´i:əsin /, Danh từ: (hoá học) eozin,
  • / ´kousain /, Danh từ: (toán học) cosin, Toán & tin: cosin, are cosine, accosin, direction cosine, cosin chỉ phương, versed cosine of an angle, cosin ngược của góc...
  • / ´kʌvin /, Danh từ: (pháp luật) hành động gian trá, mưu hại,
"
  • / kɔin /, Danh từ: Đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, Ngoại động từ: Đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền, tạo ra, đặt ra,
  • / ˈkʌzən /, Danh từ: anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú, các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau), Từ...
  • / ´rouzin /, Danh từ: côlôphan (loại nhựa dùng cho dây và vĩ của các đàn dây), Ngoại động từ: xát côlôphan vào (vĩ, dây đàn viôlông...), Hình...
  • danh từ, người thôn quê,
  • quy tăc cosin,
  • cao dầu thông,
  • sin-cô-sin [hình sin-cô-sin],
  • đường cosin,
  • tích phân cosin, tích phân hàm cosin,
  • cosin chỉ phương, côsin chỉ phương,
  • quặng kẽm,
  • mủ thông,
  • tổng cosin,
  • dầu côlôphan, dầu thông,
  • nhựa thông, nhựa thông,
  • Thành Ngữ:, first cousin ; cousin german, anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top