Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crack-the-whip” Tìm theo Từ (7.423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.423 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a fair crack of the whip, cơ hội may mắn
  • đường sắt thanh răng,
  • nứt ở chỗ hàn,
  • đường rẽ nước của con tàu,
"
  • / wip /, Danh từ: roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ( (cũng) whipper-in), nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đảng trong nghị...
  • Thành Ngữ:, knight of the whip, (đùa cợt) người đánh xe ngựa
  • Thành Ngữ:, in the chip, (từ lóng) giàu có, nhiều tiền
  • lắp mái chèo vào cọc chèo,
  • Thành Ngữ:, the beaten track, đường mòn
  • Thành Ngữ:, on the rack, lâm vào cảnh khốn khổ, lâm vào cảnh đau đớn dữ dội (về tinh thần, về thể xác)
  • / kræk /, Tính từ: (thông tục) cừ, xuất sắc, Ngoại động từ: quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc,...
  • Thành Ngữ:, the crack of dawn, sáng sớm tinh mơ
  • Thành Ngữ:, the crack of doom, ngày tận thế, lâu lắm
  • Thành Ngữ:, the ship of the desert, con lạc đà
  • Thành Ngữ:, off the beaten track, ở nơi không ai léo hánh đến
  • điều chỉnh khổ đường, điều chỉnh khổ đường,
  • cáp nâng của cần trục,
  • Ngoại động từ: lấy súng quật; tấn công dữ dội,
  • sự bắn văng sỏi sạn,
  • ăng ten cần, ăng ten cần câu, ăng ten râu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top