Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crack-the-whip” Tìm theo Từ (7.423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.423 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the right/wrong track, suy nghĩ, hành động một cách đúng đắn/sai lầm
  • mặt cắt dọc của đường sắt, trắc dọc đường sắt,
  • trật bánh (xe lửa),
  • / kæk /, Danh từ: giày không gót (của trẻ con), (tục tỉu) cứt, phân, Nội động từ: (tục tỉu) đi ỉa,
  • / ræk /, Danh từ: những đám mây trôi giạt, sự phá hủy, ngực, vú(từ lóng), Nội động từ: trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây), Danh...
  • uốn lượn sóng của đường,
  • khả năng chịu tải của đường,
  • đường sắt nhánh tại ghi,
  • thiết bị hệ thống cấp điện đi trên cao đường sắt,
  • đường tiêu hóa,
  • hạ thủy tàu,
  • Thành Ngữ:, to leave the beaten track, không đi vào con đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • chi phí dời chỗ đậu tàu,
  • puli định hướng, puli cố định,
  • Danh từ: thông báo viết của thủ lĩnh đảng gửi cho các nghị sĩ của đảng yêu cầu họ tham gia một cuộc tranh luận và bỏ phiếu theo một hướng riêng,
  • puli dẫn hướng,
  • Thành Ngữ:, to whip in, tập trung, lùa vào một nơi (bằng roi)
  • Thành Ngữ:, to whip creation, hơn tất cả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top