Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Debates” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • / di´beitə /, danh từ, người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận,
  • / dɪˈbeɪt /, Danh từ: cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, ( the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện, Động từ:...
  • / di:´wɔtə /, Hóa học & vật liệu: tiêu nứơc, Điện: sự lau khô, Kỹ thuật chung: hong khô, khử nước, làm thoát nước,...
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, corrupted , degraded , base , wicked
  • / pi´neiti:z /, Danh từ số nhiều: các gia thần (thần thoại la mã); táo quân và thổ công,
  • tổng số bớt giá,
  • bớt giá sau, giảm giá sau,
  • / di´beis /, Ngoại động từ: làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả (tiền...), hình...
  • / di´leit /, Ngoại động từ: tố cáo, tố giác; mách lẻo,
  • số nhiều củadens,
  • / di´reit /, Ngoại động từ: giảm thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top