Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn administer” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ædˈmɪnəstər /, Ngoại động từ: trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ, Đánh, giáng cho (đòn...), phân phát, phân phối,...
  • / əd´mɔniʃə /,
  • / ´ministə /, Danh từ: bộ trưởng (người đứng đầu một bộ trong chính phủ), (ngoại giao) công sứ, người thừa hành, người trợ thủ, (tôn giáo) mục sư, Động...
  • thủ tướng, thủ tướng (thủ tướng),
  • giá được quản lý, giá chỉ đạo, giá bắt buộc, giá chỉ đạo, giá khống chế, giá quản chế, giá quy định,
  • liều quy định, trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất dùng cho đối tượng thử nghiệm (người hoặc động vật) để xác định mối liên hệ giữa liều lượng và phản ứng. việc tiếp xúc với các...
  • thứ trưởng,
  • Danh từ: bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng, xem minister of foreign affairs và state secretary,
"
  • Danh từ: thủ tướng chính phủ,
  • / ¸vais´ministə /, danh từ, thứ trưởng,
  • địa chỉ quản lý đa năng,
  • bộ trưởng không bộ; quốc vụ khanh,
  • phó thủ tướng,
  • bộ trưởng bộ giao thông vận tải,
  • bộ trưởng nông nghiệp,
  • / 'briti∫ 'praim'ministə /, Danh từ: thủ tướng anh,
  • địa chỉ được quản lý cục bộ,
  • bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top