Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alike” Tìm theo Từ (280) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (280 Kết quả)

  • / ə´laik /, Tính từ: giống nhau, tương tự, Phó từ: giống nhau, như nhau, đều nhau, Thành ngữ: Kỹ...
  • / ə'laiv /, Tính từ: sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, nhanh nhẹn, sinh động, hoạt...
  • Danh từ: người rất giống với ai đó, vật rất giống cái gì đó, Nghĩa chuyên ngành: mô phỏng, Từ...
  • đời sống nhân tạo,
  • / ə'lain /, như align,
  • / ə´lait /, Xây dựng: alit mạ nhôm, alit thấm nhôm, Kỹ thuật chung: trích,
  • / laik /, Tính từ: giống nhau, như nhau, Giới từ: như, giống như, thực đúng là đặc tính của..., gần, khoảng độ, chẳng hạn như..., Phó...
  • Thành Ngữ:, like cures like, lấy độc trị độc
  • có cùng kích thước,
"
  • cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh, xem thêm like,
  • Thành Ngữ:, like father , like son, cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử
  • Thành Ngữ:, like master like man, thầy nào tớ nấy
  • Tính từ: buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc...)
  • Tính từ: dạng đuôi sóc,
  • Tính từ: dạng chùy,
  • Tính từ: dạng vây,
  • như bông như cốm,
  • mùi tỏi,
  • / ´laik¸maindid /, tính từ, cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, có cùng ý kiến, khẩu vị hoặc ý định, giống tính nhau., Từ đồng nghĩa: adjective, agreeing , compatible ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top