Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alike” Tìm theo Từ (280) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (280 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to feel like doing sth, có hứng thú làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to fall like a log, ngã vật xuống, ngã như trời giáng
  • Thành Ngữ:, like a knife through butter, dễ như bỡn, dễ như trở bàn tay, dễ như lấy đồ trong túi ra
  • Thành Ngữ:, sleep like a log/top, (thông tục) ngủ say như chết
  • Thành Ngữ:, there is nothing like leather, chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
  • Thành Ngữ:, to fit like a glove, glove
  • Thành Ngữ:, to drink like a fish, drink
  • Thành Ngữ:, to chatter like a magpie, nói như khướu
  • các chữ số cùng hàng,
  • Thành Ngữ:, like a duck to water, tha hồ vẫy vùng, như cá gặp nước
  • Thành Ngữ:, like a house on fire, rất nhanh, mạnh mẽ
  • Thành Ngữ:, like rabbits in a warren, đông như kiến
  • Thành Ngữ:, like wax in someone's hands, bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo
  • viết tắt của meta (giống như twa),
  • Thành Ngữ:, nothing stings like the truth, nói thật mất lòng
  • Thành Ngữ:, something like ( a ) somebody / something, cũng gần giống như
  • Thành Ngữ:, to live like a lord, sống như ông hoàng
  • Thành Ngữ:, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • Thành Ngữ:, to live like fighting cocks, thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top