Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn certainty” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / ´sə:tnti /, Danh từ: Điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn, never quit certainty for hope, chớ nên thả mồi bắt bóng, Toán...
  • / ´sə:tnli /, Phó từ: chắc chắn, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời), Kỹ thuật chung: chắc...
"
  • tất nhiên,
  • hệ số xác định, hệ số chắc chắn, nhân tố có tính xác định,
  • sự tương đương chắc chắn,
  • chắc chắn,
  • / ʌn'sə:tnti /, Danh từ: sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ ràng, ( số nhiều) điều không chắc chắn, tính dễ thay đổi, tính có thể thay đổi,...
  • / ['sə:tn] /, Tính từ: chắc, chắc chắn, nào đó, Đôi chút, chút ít, nhất định, Đại từ: một vài người hoặc vật trong số..., Toán...
  • quyết sách kinh tế xác định,
  • điều khiển tương đương,
  • Thành Ngữ:, for a certainty, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
  • Thành Ngữ:, to a certainty, nhất định
  • hệ số chắc chắn, hệ số tin cậy,
  • không bền ngẫu nhiên, tính không chắc ngẫu nhiên,
  • sự không xác định của bên mua,
  • sự không chắc pha,
  • nguyên lý bất định, heisenberg uncertainty principle, nguyên lý bất định heisenberg
  • hệ thức bất định,
  • giá cố định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top