Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cocycle” Tìm theo Từ (538) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (538 Kết quả)

  • Toán & tin: đối chu trình,
  • / ri:´saikl /, Nội động từ: tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại), phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên), Hình thái từ: Toán...
  • chu kỳ sinh học,
"
  • Danh từ: (thực vật) đài phụ; áo,
  • / ´kɔrəkl /, Danh từ: thuyền nhỏ và nhẹ, làm bằng chất liệu lấy từ cây liễu gai và có chống thấm (thường) được ngư dân dùng trên sông hoặc hồ; thuyền thúng,
  • / ´baisikl /, Danh từ: xe đạp, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: noun, bike , cycle , tandem , two-wheeler , velocipede , wheels , mountain...
  • / ´kɔkl /, Danh từ: (động vật học) sò, vỏ sò ( (cũng) cockle shell), xuồng nhỏ ( (cũng) cockle boat; cockle shell), Danh từ: lò sưởi, nếp xoắn, nếp...
  • bãi để xe đạp,
  • / 'saikl /, Danh từ: (vật lý) chu kỳ, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp, Nội động từ: quay vòng...
  • (cyclo-) prefix chỉ chu kỳ hay thuộc chu kỳ 2. thể mi.,
  • xe đạp gắng sức,
  • / ´puʃ¸baisikl /, danh từ, (thông tục) xe đạp thường (đẩy bằng bàn đạp, để phân biệt với xe máy),
  • xe goòng đẩy tay,
  • Danh từ: xe đạp đôi,
  • làn xe đạp,
  • thùng rác,
  • dầu xe đạp, dầu xe đạp,
  • đường xe đạp,
  • nhà để xe đạp,
  • hỗn hợp tái chế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top