Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn daughter” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • bre / 'dɔ:tə(r) /, name / 'dɔ:tər /, Danh từ: con gái, Điện lạnh: chất con, sản vật con, Kỹ thuật chung: con gái, hạt con,...
"
  • / 'lɑ:ftə /, Danh từ: sự cười, tiếng cười, Cấu trúc từ: peals of laughter, laughter is the best medicine, to be convulsed with laughter, Từ...
  • Danh từ: tế bào con, tế bào con, tế bào con,
  • thể sao con, thể sao kép,
  • bảng con,
  • cạc con,
  • Danh từ: thể nhiễm sắc con,
  • thể sao kép,
  • / 'dɔ:bstə /,
  • công ty con gái (tức công ty con phụ thuộc vào công ty mẹ),
  • thế hệ con, đời con,
  • hạt nhân con, nhân con, nhân thế hệ con,
  • Danh từ: con gái nuôi,
  • Danh từ: con gái đỡ đầu,
  • radon con, những sản phẩm radon phân rã phóng xạ tồn tại trong một thời gian ngắn, phân rã thành đồng vị chì tồn tại trong một thời gian dài hơn. Đồng vị chì này có khả năng bám vào bụi bay và các...
  • / dɔ:ntә /,
  • u nang con,
  • sản phẩm con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top