Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ecologist” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / i'kɔləʤist /, Danh từ: nhà sinh thái học, nhà sinh thái học,
  • / bai´ɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu về sinh vật học,
  • / i´θɔlədʒist /,
  • Danh từ: (y học) bác sĩ khoa tai,
  • / pi:´dɔlədʒist /, danh từ, nhà thổ nhưỡng học,
  • / pi:´nɔlədʒist /,
  • Danh từ: nhà ngọc học: giám định kim cương, đá quý theo phương pháp khoa học và bằng các thiết bị hiện đại,
  • Danh từ: nhà nghiên cứu rượu nho,
  • / ɒŋˈkɒlədʒist /, Danh từ: bác sĩ chuyên khoa ung thư, Y Sinh: nghĩa chuyên nghành, bác sỹ chuyên khoa u bướu,
"
  • Danh từ: nhà huyết thanh học, Y học: chuyên giahuyết thanh học,
  • / sek´sɔlədʒist /, danh từ, chuyên gia về tình dục học,
  • / ɛə´rɔlədʒist /,
  • / ɪˈkɒnəmɪst /, Danh từ: nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý (tiền bạc...), Nghĩa chuyên ngành: nhà kinh tế, Nghĩa...
  • / ni:´ɔlədʒist /, danh từ, người hay dùng từ mới,
  • / dʒi´ɔlədʒist /, Danh từ: nhà địa chất, Kỹ thuật chung: nhà địa chất, chief geologist, nhà địa chất cố vấn, consulting geologist, nhà địa chất...
  • / ju´rɔlədʒist /, Y học: nhà niệu học, bác sĩ chuyên khoa niệu,
  • / ə´pɔlədʒist /, Danh từ: người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo,
  • / i´pilədʒist /, Danh từ: người viết phần kết thúc, người viết lời bạt, người đọc phần kết, người đọc lời bạt,
  • Danh từ: người đỡ đẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top